Câu hỏi:
13/07/2024 297Read the tourist information and match the headings (a - f) with the paragraphs (1-6) (Đọc thông tin du lịch và nối các tiêu đề (an - f) với các đoạn văn (1-6))
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
2. f |
3. e |
4. d |
5. a |
6. b |
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với London, một trong những thành phố thú vị nhất trên thế giới. Có rất nhiều điều để xem và làm ở London.
1. London có rất nhiều tòa nhà và di tích cổ kính tuyệt đẹp. Ngắm nhìn Big Ben và Tòa nhà Quốc hội, đứng trên Sông Thames.
2. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Bảo tàng Anh. Phòng trưng bày Quốc gia có một trong những bộ sưu tập tranh đẹp nhất.
3. Có rất nhiều cửa hàng bách hóa lớn trên phố Oxford. Nếu bạn thích những cửa hàng nhỏ, có một trung tâm mua sắm hấp dẫn ở Covent Garden.
4. London nổi tiếng với nhiều rạp hát. Nhà hát Quốc gia gần sông Thames là một tòa nhà hiện đại có ba nhà hát.
5. Nếu bạn thích nhạc cổ điển, hãy đến xem một buổi hòa nhạc tại Royal Albert Hall. Bạn có thể nghe nhạc jazz hoặc rock xuất sắc.
6. London als có nhiều nhà hàng tuyệt vời phục vụ đồ ăn từ hầu hết các triều đình trên thế giới. Đến Phố Soho và thử các món ăn từ Ý, Pháp, Trung Quốc, Ấn Độ, v.v.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Read the passage and decide if the statements are true (T) or false (F) (Đọc đoạn văn và quyết định xem câu trả lời là đúng (T) hay sai (F).)
Hướng dẫn dịch:
Có ba dạng nhiên liệu hóa thạch chính: than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng ta gọi chúng là những nguồn không thể tái tạo vì nhiên liệu hóa thạch mất hàng triệu năm để hình thành và chúng đang cạn kiệt dần. Điều gì sẽ xảy ra khi không có than, dầu và khí đốt tự nhiên trên trái đất?
Các nhà khoa học đang cố gắng tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng thay thế khác. Chúng ta có thể sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước.
Chúng ta cũng có thể tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch bằng cách tiết kiệm năng lượng. Một cách đơn giản để làm điều này là tắt các thiết bị điện mà chúng ta không sử dụng. Chúng tôi cũng có thể tắt đèn khi không có ai trong phòng. Một cách khác là di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ thay vì điều khiển ô tô hoặc xe máy.
Câu 2:
Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group (Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm)
Câu 3:
Write a paragraph (80 - 90 words) about a means of transport we will use in the future. (Viết đoạn văn (80 - 90 chữ) kể về một phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai.)
Câu 4:
Read and circle the best option (A, B, C, or D) to complete the letter (Đọc và khoanh tròn lựa chọn tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành bức thư)
Dear Linda,
We're having (1) great holiday here! We arrived two days ago, and we're staying in (2) small hotel in (3) town. We went to see (4) castle in the morning and we visited the beer factory in (5) afternoon.
At (6) moment, we're sitting in (7) old café in the main square. It's really beautiful! There's (8) old clock in the middle of (9) square. I think we'll spend (10) hour walking along the river before having dinner.
See you soon!
Love,
Mary
Câu 5:
Replace the underlined part with phrases with possessive pronouns. (Thay phần gạch chân bằng các cụm từ với đại từ sở hữu.)
Câu 6:
Read the passage and complete the table. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng)
Hướng dẫn dịch:
SkyTram
SkyTram trông giống như một cây kem. Nó có thể di chuyển rất nhanh, với tốc độ 240 km/h và sử dụng rất ít năng lượng. Nó có thể chở năm mươi hành khách. Nó sẽ là tương lai của giao thông vận tải thành phố.
Ô tô bay
FlyingCar trông giống như một chiếc máy bay nhưng không cần đường băng để cất cánh. Nó có thể chở hàng nghìn hành khách. Nhưng bạn cần đợi hai mươi năm để Flying Car trở thành hiện thực.
Xe buýt điện mini
Loại xe buýt điện mini này được gọi là Camoe. Nó có thể chở 32 hành khách. Nó rất dài và hẹp, giống như một đoàn tàu. Nó có thể dễ dàng tránh tắc đường. Động cơ điện của nó có thể được sạc lại trong vài giây khi đang dừng cho hành khách.
Câu 7:
Complete the sentences using the appropriate form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng thích hợp của các động từ trong ngoặc)
về câu hỏi!