Câu hỏi:
13/07/2024 388Complete sentences with the words given in the box. There is ONE extra word
confident |
humanitarian |
determined |
decisive |
self-reliant |
well-informed |
reliable |
|
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: reliable
Dịch nghĩa: A reliable friend is the person that you can rely on when you are in trouble. (Một người bạn đáng tin cậy là người mà bạn có thể dựa vào khi gặp khó khăn.)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Câu 5:
Câu 6:
2. That he decided to drop out of college was shocking to his parents (decision)
→ _________________________________________________Câu 7:
III. Reading
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 1
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 6
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Listening- Cities Of The Future
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 7
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 5
về câu hỏi!