Câu hỏi:
13/07/2024 358Complete sentences with the words given in the box. There is ONE extra word
confident |
humanitarian |
determined |
decisive |
self-reliant |
well-informed |
reliable |
|
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: reliable
Dịch nghĩa: A reliable friend is the person that you can rely on when you are in trouble. (Một người bạn đáng tin cậy là người mà bạn có thể dựa vào khi gặp khó khăn.)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
Câu 5:
Câu 6:
2. That he decided to drop out of college was shocking to his parents (decision)
→ _________________________________________________Câu 7:
III. Reading
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 1 (có đáp án - Đề 1)
Kiểm Tra - Unit 6
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 1
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Grammar - V-ing Và Động Từ Trạng Thái Trong Dạng Tiếp Diễn
về câu hỏi!