Câu hỏi:

03/08/2022 1,063

Complete the sentences with “must, mustn’t, should, shouldn’t (Hoàn thành các câu với “must, mustn’t, should, shouldn’t)

Complete the sentences with “must, mustn’t, should, shouldn’t (Hoàn thành các câu với (ảnh 1)

Sách mới 2k7: 30 đề đánh giá năng lực DHQG Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, BKHN 2025 mới nhất (chỉ từ 110k).

Mua bộ đề Hà Nội Mua bộ đề Tp. Hồ Chí Minh Mua đề Bách Khoa

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. must

2. shouldn't

3. must

4. mustn't

5. should

6. mustn't

7. should

8. must

Hướng dẫn dịch:

1. Tất cả du khách phải tuân theo các quy định tại trung tâm thể thao. Cái này rất quan trọng.

2. Bạn không nên mang đồng hồ hoặc đồ trang sức đắt tiền đến trung tâm thể thao. Đó không phải là một ý kiến hay.

3. Vào bể bơi, cha mẹ phải trông chừng con cái mọi lúc. Đây là một quy tắc quan trọng.

4. Bạn không được chạy gần bể bơi. Điều này bị cấm.

5. Bạn nên đi bộ hoặc đạp xe đến trung tâm thể thao nếu có thể, vì bãi đậu xe không lớn lắm.

6. Trẻ em dưới 12 tuổi không được đến trung tâm thể thao mà không có người lớn. Điều này là trái với các quy tắc.

7. Du khách nên xem thông tin về vé rẻ hơn của chúng tôi trong những ngày lễ.

8. Cửa trung tâm thể thao luôn đóng lúc 7:00. Mọi người phải rời đi vào lúc này.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Complete the sentences with “must, mustn’t, should, shouldn’t (Hoàn thành các câu với “must, mustn’t, should, shouldn’t)Complete the sentences with “must, mustn’t, should, shouldn’t (Hoàn thành các câu với (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 1,425

Câu 2:

Think of a place in your town. Write some rules and advice for this place. Use exercise 3 to help you. Choose one of the places in the box. (Hãy nghĩ về một địa điểm trong thị trấn của bạn. Viết một số quy tắc và lời khuyên cho nơi này. Sử dụng bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những vị trí trong hộp.)

Think of a place in your town. Write some rules and advice for this place. Use exercise (ảnh 1)

Xem đáp án » 13/07/2024 494

Câu 3:

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ)

Complete the table with the words (Hoàn thành bảng với các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 03/08/2022 271

Bình luận


Bình luận