Đề án tuyển sinh trường Đại học Ngoại thương

Video giới thiệu trường Đại học Ngoại thương

Giới thiệu

  • Tên trường: Đại học Ngoại thương
  • Tên tiếng Anh: Foreign Trade University (FTU)
  • Mã trường: NTH
  • Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Văn bằng 2 Tại chức Liên thông Liên kết Quốc tế
  • Địa chỉ: 91 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
  • SĐT: (024) 32 595158
  • Email:  qldt@ftu.edu.vn
  • Website: http://www.ftu.edu.vn/
  • Facebook: www.facebook.com/ftutimesofficial/

Thông tin tuyển sinh

Ngày 22/1, trường Đại học Ngoại thương công bố phương thức xét tuyển năm 2025 dựa trên 4 phương thức xét tuyển khác nhau.

Năm 2025, Đại học Ngoại Thương - FTU tuyển sinh 4150 chỉ tiêu qua 4 phương thức xét tuyển

1) Phương thức xét tuyển có sử dụng kết quả học tập THPT khi đáp ứng các điều kiện đảm bảo chất lượng của nhà trường

+ Nhóm đối tượng thí sinh là học sinh tham gia/đạt giải trong Kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc Cuộc thi KHKT cấp Quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức thuộc lĩnh vực phù hợp với tổ hợp môn xét tuyển của trường (bao gồm các môn Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật

+ Nhóm đối tượng học sinh hệ chuyên các môn Toán, Toán - Tin, Tin học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật của trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên 

2) Phương thức xét tuyển có sử dụng kết quả thi tốt nghiệp năm 2025

+ Nhóm đối tượng thí sinh sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025

+ Nhóm đối tượng thí sinh sử dụng kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế

3) Phương thức xét tuyển có sử dụng chứng chỉ đánh giá năng lực trong nước và quốc tế

+ Nhóm đối tượng thí sinh có chứng chỉ đánh giá năng lực trong nước

+ Nhóm đối tượng thí sinh có chứng chỉ năng lực quốc tế

4) Phương thức xét tuyển thẳng theo quy chế

Năm 2025, Đại học Ngoại thương giữ ổn định các phương thức xét tuyển như năm 2024. Trong trường hợp Quy chế tuyển sinh đại học năm 2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có sự điều chỉnh, nhà trường sẽ điều chỉnh các tổ hợp môn xét tuyển phù hợp với quy định của Quy chế tuyển sinh đại học năm 2025.

Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế A00 28  
2 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27  
3 KDQH2.1 CT CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.5 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
4 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.6 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
5 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 26.3 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
6 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 26.3 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
7 KDQH4.1 CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
8 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00 36.4  
9 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A01; D01; D07 35.4  
10 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 36.59 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
11 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 24 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
12 KTEH1.1 CT TC Kinh tế đối ngoại A00 27.55  
13 KTEH1.1 CT TC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 26.55  
14 KTEH2.1 CT CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.5 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
15 KTEH4.1 CT TT Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.5 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
16 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán A00 26.8  
17 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán A01; D01; D07 25.8  
18 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 25.7 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
19 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế A01; D01; D03; D07 25.7  
20 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế A00 26.7  
21 KTQH2.1 CT CLC Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 26.4 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
22 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế A00 25.7  
23 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế A01; D01; D07 24.7  
24 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 25 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
25 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.15 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
26 NNAH1.1 CT TC Tiếng Anh thương mại D01 32.4 Thang điểm 40
27 NNAH2.1 CT CLC Tiếng Anh thương mại D01 35.3 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
28 NNNH1.1 CT TC Tiếng Nhật thương mại D01; D06 30 Thang điểm 40
29 NNNH2.1 CT CLC Tiếng Nhật thương mại D06 30 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
30 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 30 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
31 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 30 Thang điểm 40
32 NNTH1.1 CT TC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 35.15 Thang điểm 40
33 NNTH2.1 CT CLC Tiếng Trung thương mại D04 35 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40
34 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 24.2 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
35 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh A00 25.9  
36 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh A01; D01; D07 24.9  
37 QTKH2.1 CT CLC Quản trị kinh doanh A01; D01; D07 25.2 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
38 QTKH4.1 CT TT Quản tri kinh doanh A01; D01; D07 25.5 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
39 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng A00 26.36  
40 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 25.36  
41 TCHH2.1 CT CLC Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 26 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT
42 TCHH4.1 CT TT Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27 Xét 2 môn thi TN và CCNNQT

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.62 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
2 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.41 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
3 KDQH2.1 CT CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.57 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
4 KDQH2.1 CT CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.5 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
5 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.09 HSG quốc gia
6 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.42 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
7 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.56 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
8 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.59 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
9 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 26.77 HSG quốc gia
10 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27.86 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
11 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27.08 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
12 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27.97 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
13 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.97 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
14 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 26.77 HSG quốc gia
15 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.86 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
16 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.08 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
17 KDQH4.1 CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28.66 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
18 KDQH4.1 CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27.79 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
19 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 37.97 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
20 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 38.64 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
21 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 37.45 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
22 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 38.56 HSG quốc gia; Thang điểm 40
23 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 27.33 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
24 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 26.72 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
25 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 26.67 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
26 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 25.86 HSG quốc gia
27 KTEH1.1 CT TC Kinh tế dối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.16 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
28 KTEH1.1 CT TC Kinh tế dối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.47 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
29 KTEH2.1 CT CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.57 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
30 KTEH2.1 CT CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.5 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
31 KTEH4.1 CT TT Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.3 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
32 KTEH4.1 CT TT Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.96 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
33 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán A00; A01; D01; D07 28.14 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
34 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán A00; A01; D01; D07 27.55 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
35 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 26.98 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
36 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.7 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
37 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 26.47 HSG quốc gia
38 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.72 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
39 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.1 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
40 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 27.44 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
41 KTQH2.1 CT CLC Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 28.04 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
42 KTQH2.1 CT CLC Kinh tế quốc tế A01; D01; D07 27.11 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
43 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 27.69 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
44 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 26.42 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
45 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 27.59 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
46 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.88 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
47 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 27.44 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
48 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.26 HSG quốc gia
49 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.36 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
50 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.46 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
51 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.76 HSG quốc gia
52 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.25 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
53 NNAH1.1 CT TC Tiếng Anh thương mại D01 36.17 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
54 NNAH1.1 CT TC Tiếng Anh thương mại D01 34.8 HSG quốc gia; Thang điểm 40
55 NNAH2.1 CT CLC Tiếng Anh thương mại D01 37.64 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
56 NNAH2.1 CT CLC Tiếng Anh thương mại D01 35.67 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
57 NNNH1.1 CT TC Tiếng Nhật thương mại D01; D06 33.68 HSG quốc gia; Thang điểm 40
58 NNNH1.1 CT TC Tiếng Nhật thương mại D01; D06 36 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
59 NNNH2.1 CT CLC Tiếng Nhật thương mại D06 34.07 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
60 NNNH2.1 CT CLC Tiếng Nhật thương mại D06 33.41 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
61 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 33.41 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
62 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 33.68 HSG quốc gia; Thang điểm 40
63 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 36 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
64 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại D01; D03 34.07 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
65 NNTH1.1 CT TC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 36.36 HSG quốc gia; Thang điểm 40
66 NNTH1.1 CT TC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 36.57 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40
67 NNTH2.1 CT CLC Tiếng Trung thương mại D04 37.37 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
68 NNTH2.1 CT CLC Tiếng Trung thương mại D04 35.57 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
69 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.75 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
70 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.9 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
71 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 25.96 HSG quốc gia
72 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 27.4 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên
73 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.77 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
74 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.55 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
75 QTKH2.1 CT CLC Quản trị kinh doanh A01; D01; D07 27.51 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
76 QTKH2.1 CT CLC Quản trị kinh doanh A01; D01; D07 26.91 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
77 QTKH4.1 CT TT Quản tri kinh doanh A01; D01; D07 27.63 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
78 QTKH4.1 CT TT Quản tri kinh doanh A01; D01; D07 26.95 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
79 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.96 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
80 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.04 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
81 TCHH2.1 CT CLC Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.02 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT
82 TCHH2.1 CT CLC Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.81 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
83 TCHH4.1 CT TT Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 28.41 HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT
84 TCHH4.1 CT TT Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.3 HSG quốc gia kết hợp CCNNQT

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế   28.2 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
2 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   28.03 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
3 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   27.63 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
4 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số   27.63 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
5 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh   36.9 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
6 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế   27.2 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
7 KTEH1.1 CT TC Kinh tế dối ngoại   28.07 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
8 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán   27.82 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
9 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   27.51 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
10 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế   27.79 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
11 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế   27.48 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
12 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp   27.39 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
13 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số   27.9 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
14 NNAH1.1 CT TC Tiếng Anh thương mại   36.29 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
15 NNNH1.1 CT TC Tiếng Nhật thương mại   36 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
16 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại   36 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
17 NNTH1.1 CT TC Tiếng Trung Thương mại   36.77 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
18 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn   27.24 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
19 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh   27.56 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
20 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng   27.7 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 CT TC Kinh doanh quốc tế   28.51 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
2 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   28.42 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
3 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   28.25 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
4 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số   28.25 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
5 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh   37.75 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40
6 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế   27.77 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
7 KTEH1.1 CT TC Kinh tế dối ngoại   28.44 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
8 KTKH1.1 CT TC Kế toán - Kiếm toán   28.3 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
9 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   28.22 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
10 KTQH.1 CT TC Kinh tế quốc tế   28.29 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
11 LAWH1.1 CT TC Luật thương mại quốc tế   28.21 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
12 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp   28.18 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
13 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số   28.35 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
14 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn   27.93 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
15 QTKH1.1 CT TC Quản trị kinh doanh   28.23 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30
16 TCHH1.1 CT TC Tài chính - Ngân hàng   28.26 Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30

5. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH2.1 CT CLC Kinh doanh quốc tế   29 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
2 KDQH2.2 CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   29.08 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
3 KDQH2.3 CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   28.54 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
4 KDQH2.4 CT ĐHNNQT Kinh doanh số   28.54 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
5 KDQH4.1 CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh   29.42 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
6 KHMH2 .1 Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh   38.39 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
7 KTCH2.1 CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế   27.33 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
8 KTEH2.1 CT CLC Kinh tế đối ngoại   29 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
9 KTEH4.1 CT TT Kinh tế đối ngoại   29.61 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
10 KTKH2.1 CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   28.28 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
11 KTQH2.1 CT CLC Kinh tế quốc tế   28.58 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
12 LAWH2.1 CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp   27.97 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
13 MKTH2.1 CT ĐHNNQT Marketing số   28.88 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
14 NNAH2.1 CT CLC Tiếng Anh thương mại   37.5 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
15 NNNH2.1 CT CLC Tiếng Nhật thương mại   35.5 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
16 NNPH1.1 CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại   35.5 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
17 NNTH2.1 CT CLC Tiếng Trung thương mại   37.37 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40
18 QKSH2.1 CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn   27.5 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
19 QTKH2.1 CT CLC Quản trị kinh doanh   28.06 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
20 QTKH4.1 CT TT Quản tri kinh doanh   28.19 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
21 TCHH2.1 CT CLC Tài chính - Ngân hàng   28.41 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
22 TCHH4.1 CT TT Tài chính - Ngân hàng   28.82 ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT
 
B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2024 mới nhất

1. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00 28.1  
2 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
3 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A00 28.1  
4 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00 28.1  
7 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00 28.1  
8 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
9 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
10 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00 28.1  
11 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A00 28.1  
12 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
13 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D07 27.2  
14 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00 27.2  
15 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A01; D01; D07 26.7  
16 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
17 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00 28  
18 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00 28  
19 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
20 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A00 28  
21 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
22 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
23 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A00 28  
24 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27.8  
25 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
26 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00 27.8  
27 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
28 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00 27.8  
29 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
30 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00 28  
31 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
32 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00 28  
33 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
34 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00 28  
35 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
36 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27  
37 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00 27.5  
38 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27  
39 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00 27.5  
40 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
41 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00 28.1  
42 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27  
43 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27  
44 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D06 25.25  
45 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01 26  
46 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.25  
47 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D01 26  
48 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01 26  
49 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D03 25.25  
50 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01 26  
51 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 25.25  
52 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01 28.5  
53 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D04 27.75  
54 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D04 27.75  
55 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01 28.5  
56 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27  
57 NTH01-01 Ngành Luật A00 27.5  
58 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A00 28  
59 NTH01-02 Ngành Kinh tế A00 28  
60 NTH01-02 Ngành Kinh tế quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
61 NTH01-02 Ngành Kinh tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.5  
62 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A00 28.1  
63 NTH02 Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
64 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
65 NTH03 Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng A00 27.8  
66 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 27  
67 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 25.25  
68 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 26  
69 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 27.75  
70 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 28.5  
71 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 26  
72 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 25.25  
73 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A00 27.2  
74 NTH09 Ngành Kinh tế chính trị A01; D01; D07 26.7  
75 NTH10 Ngành Khoa học máy tính A00; A01; D07 27.2  
76 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
77 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00 28.1  
78 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
79 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1  
80 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1  
81 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
82 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A00 28.1  
83 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.6  
84 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00 27.8  
85 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
86 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
87 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00 27.8  
88 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
89 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00 27.8  
90 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
91 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A00 27.8  
92 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 27.3  
93 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A00 27.8  

2. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 29.3 Giải HSG Quốc gia
2 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
3 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 Hệ chuyên
4 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Quốc gia
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 30.4 Giải HSG Tỉnh
7 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
8 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28 Giải HSG Quốc gia
9 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.1 Hệ chuyên
10 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
11 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
12 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
13 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
14 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
15 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
16 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
17 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 Giải HSG Quốc gia
18 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
19 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Quốc gia
20 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
21 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
22 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
23 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
24 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
25 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
26 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
27 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
28 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
29 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
30 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
31 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.6 Giải HSG Quốc gia
32 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
33 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
34 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
35 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
36 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
37 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
38 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
39 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
40 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
41 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
42 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
43 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
44 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
45 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
46 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
47 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
48 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
49 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
50 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 Hệ chuyên
51 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Quốc gia
52 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 29 Giải HSG Tỉnh
53 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27 Hệ chuyên
54 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26 Hệ chuyên
55 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26.8 Giải HSG Quốc gia
56 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 28 Giải HSG Tỉnh
57 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 26.8 Hệ chuyên
58 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 27.5 Giải HSG Quốc gia
59 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 28 Giải HSG Tỉnh
60 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27.5 Giải HSG Quốc gia
61 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 29 Giải HSG Tỉnh
62 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 Hệ chuyên
63 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
64 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
65 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
66 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.1 Giải HSG Quốc gia
67 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
68 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 Hệ chuyên
69 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
70 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
71 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
72 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
73 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
74 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
75 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
76 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
77 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh

3. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương  2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   28  
2 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại   27.8  
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế   27.8  
4 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán   27.6  
5 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   27.6  
6 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế   27.6  
7 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   27.5  
8 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   27.3  
9 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   27.5  
10 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng   27.5  
11 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính   27.5  

4. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   28  
2 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại   27.8  
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế   27.8  
4 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán   27.6  
5 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   27.6  
6 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế   27.6  
7 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   27.5  
8 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   27.3  
9 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   27.5  
10 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng   27.5  
11 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính   27.5  

5. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
2 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
3 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
4 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
5 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
6 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
8 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 CCQT và Hệ không chuyên
9 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
10 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
11 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
12 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và hệ chuyên
13 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
14 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
15 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
16 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
17 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
18 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
19 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
20 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28.3 CCQT và Hệ không chuyên
21 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.8 CCQT và hệ chuyên
22 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.33 CCQT và điểm thi tốt nghiệp .
23 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
24 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
25 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
26 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
27 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
28 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
29 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.1 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
30 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
31 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
32 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
33 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
34 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.3 CCQT và hệ chuyên
35 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.25 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
36 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.8 CCQT và Hệ không chuyên
37 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
38 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
39 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
40 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
41 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
42 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 CCQT và hệ chuyên
43 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
44 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 CCQT và Hệ không chuyên
45 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
46 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
47 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
48 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
49 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 27.2 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
50 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
51 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
52 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
53 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.6 CCQT và hệ chuyên
54 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 28 CCQT và SAT, SCT
55 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
56 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27.9 CCQT và Hệ không chuyên
57 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 28 CCQT và SAT, SCT
58 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.5 CCQT và hệ chuyên
59 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
60 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và Hệ không chuyên
61 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và Hệ không chuyên
62 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01; D03 25.5 CCQT và hệ chuyên
63 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 28 CCQT và SAT, SCT
64 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
65 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.3 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
66 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.5 CCQT và Hệ không chuyên
67 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 CCQT và hệ chuyên
68 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 28 CCQT và SAT, SCT
69 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.5 CCQT và hệ chuyên
70 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
71 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
72 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
73 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.8 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
74 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
75 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
76 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
77 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và hệ chuyên
78 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
79 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
80 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
81 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
82 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
83 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
84 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
85 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27 CCQT và điểm thi tốt nghiệp
86 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
87 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
88 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2023 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo phương thức điểm thi THPT năm 2023

Ngày 22/8, trường Đại học Ngoại thương đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển năm 2023 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp. Xem điểm chuẩn tất cả các ngành dưới đây.

Theo đó, điểm trúng tuyển các nhóm ngành của Trường ĐH Ngoại thương năm 2023 tương đối đồng đều và có mức điểm cao nhất là 28,5 của tổ hợp D01 đối với ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại.

Tiếp theo là mức điểm 28,3 của tổ hợp A00 đối với ngành Kinh tế - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại và chuyên ngành Thương mại quốc tế, mức điểm 28 của tổ hợp A00 đối với ngành Kinh tế quốc tế.

Điểm trúng tuyển theo nhóm ngành như sau:

Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

2. Điểm chuẩn theo phương thức học bạ, điểm thi ĐGNL năm 2023

Trường Đại học Ngoại thương công bố điểm chuẩn của ba phương thức xét tuyển sớm năm 2023 gồm: xét học bạ kết hợp giải học sinh giỏi, chứng chỉ quốc tế và sử dụng điểm đánh giá năng lực.

Trường Đại học Ngoại thương thông báo ngưỡng điểm trúng tuyển có điều kiện (thí sinh được xác định trúng tuyển chính thức khi tốt nghiệp THPT và được xác định trúng tuyển trên hệ thống xét tuyển chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo) đối với các phương thức xét tuyển 1, 2 và 5 của Trường như sau:

Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT dành cho thí sinh tham gia/đoạt giải trong kỳ thi học sinh giỏi/thi khoa học kỹ thuật quốc gia, đoạt giải (nhất, nhì, ba) trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố lớp 11 hoặc 12 và thí sinh thuộc hệ chuyên của trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên.

Phương thức 2: Xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả học tập/chứng chỉ năng lực quốc tế dành cho thí sinh hệ chuyên và hệ không chuyên của các trường THPT/trường THPT quốc tế.

Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi đánh giá năng lực do ĐH Quốc gia Hà Nội và ĐH Quốc gia TP.HCM tổ chức trong năm 2023.

Dai hoc Ngoai thuong cong bo diem chuan hoc ba, DGNL 2023

Dai hoc Ngoai thuong cong bo diem chuan hoc ba, DGNL 2023

Dai hoc Ngoai thuong cong bo diem chuan hoc ba, DGNL 2023

Lưu ý:

1. Thông báo kết quả xét tuyển sẽ được gửi đến từng thí sinh qua email thí sinh đã đăng ký. Từ ngày 17/06/2023, thí sinh có thể tra cứu kết quả xét tuyển tại Hệ thống xét tuyển trực tuyến của Trường: https://www.tuyensinh.ftu.edu.vn.

2. Thí sinh trúng tuyển có điều kiện theo dõi các thông tin trên các cổng thông tin điện tử chính thức của Trường và các thông báo tiếp theo của Trường để biết và thực hiện các công việc liên quan trọng thời gian tới.

Học phí

A. Dự kiến học phí Đại học Ngoại thương năm 2025

Thực hiện theo quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ban hành theo Nghị định 81/2021/NĐCP ngày 27 tháng 08 năm 2021 của Chính phủ, học phí dự kiến năm học 2025-2026 đổi với các chương trình đào tạo của Trường như sau:

Media VietJack

Ghi chú: Lộ trình tăng học phí trong các năm của một khóa học điều chỉnh không quá 10%

B. Học phí trường Đại học Ngoại thương năm 2024 - 2025

Chương trình tiêu chuẩn năm học 2024 - 2025, dự kiến từ 22 - 25 triệu đồng/năm. Đối với chương trình chất lượng cao, mức thu học phí dự kiến từ 45 đến 48 triệu đồng/năm.

Chương trình tiên tiến, học phí dự kiến từ 68 - 70 triệu đồng/năm. Ngoài ra, còn có các chương trình định hướng nghề nghiệp và phát triển quốc tế có mức thu học phí trong khoảng từ 45 đến 65 triệu đồng/năm (tùy theo từng ngành học).

Chương trình đào tạo

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
01. Ngành Luật
1 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
2 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp 60 ĐGNL HCMCCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
02. Ngành Kinh tế
3 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) 420 ĐGNL HCM  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
ĐGNL HN Q00
4 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 220 Kết Hợp  
CCQT A01; D01; D07
5 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
03. Ngành Kinh tế quốc tế
6 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 220 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
7 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 220 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
8 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A00; D01; D07
04. Ngành kinh doanh quốc tế
9 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 110 ĐGNL HCMƯu Tiên  
10 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 110 Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
11 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
12 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 50 CCQT  
ĐT THPT A00; A01; D01; D07
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
13 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 70 ĐGNL HCMCCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
14 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số 60 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
15 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh 50 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
05. Ngành Quản trị kinh doanh
16 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 140 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
17 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc BạƯu Tiên A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
18 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
19 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
06. Ngành Quản trị khách sạn
20 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn 50 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
07. Ngành Marketing
21 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số 50 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng
22 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính 180 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
23 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 180 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
24 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 180 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
25 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
26 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 40 CCQT  
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
09. Ngành Kế toán
27 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
28 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 80 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
10. Ngành ngôn ngữ Anh
29 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 110 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT D01
ĐGNL HN Q00
30 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại 60 CCQT  
Kết Hợp D01
11. Ngành ngôn ngữ Pháp
31 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT D01; D03
ĐGNL HN Q00
32 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại 30 CCQT  
Kết Hợp D03
12. Ngành ngôn ngữ Trung
33 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT D01; D04
ĐGNL HN Q00
34 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại 70 CCQT  
Kết Hợp D04
13. Ngành ngôn ngữ Nhật
35 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại 80 ĐGNL HCMƯu Tiên  
Học BạĐT THPT D01; D06
ĐGNL HN Q00
36 NNNH2.1 Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại 40 CCQT  
Kết Hợp D06
14. Ngành kinh tế chính trị
37 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế 50 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
15. Ngành Khoa học máy tính
38 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh 50 CCQT  
Học BạKết HợpĐT THPT A00; A01; D01; D07
16. Đào tạo tại TPHCM
39 KDQS2.1 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 50 CCQT  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; D01; D07
40 KTES1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 300 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07; D06
ĐGNL HN Q00
41 KTES2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 220 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
42 KTKS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 70 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
43 MKTS2.1 Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp 50 CCQT  
ĐT THPTHọc BạKết Hợp A00; A01; D01; D07
44 QTKS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh 60 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
45 QTKS2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 80 CCQT  
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
46 TCHS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
47 TCHS2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế 70 CCQT  
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
17. Đào tạo tại Quảng Ninh
48 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
49 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 50 ĐGNL HCMƯu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00

Một số hình ảnh

Media VietJackThông báo tuyển trợ giảng – Khoa Tiếng NhậtNhiều tồn tại trong đầu tư xây dựng cơ sở vật chất Trường Đại học Ngoại  thương

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ