- Tên trường: Đại học Ngoại thương
- Tên tiếng Anh: Foreign Trade University (FTU)
- Mã trường: NTH
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Văn bằng 2 Tại chức Liên thông Liên kết Quốc tế
- Địa chỉ: 91 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
- SĐT: (024) 32 595158
- Email: qldt@ftu.edu.vn
- Website: http://www.ftu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/ftutimesofficial/
Đại học Ngoại thương (NTH): Đề án tuyển sinh 2025 mới nhất
Mã trường: NTH
Bài viết cập nhật Đề án tuyển sinh trường Đại học Ngoại thương năm 2025 mới nhất gồm đầy đủ các thông tin về mã trường, điểm chuẩn các năm gần nhất, các ngành học, tổ hợp xét tuyển, học phí, … nhằm mục đích giúp học sinh, phụ huynh có đầy đủ thông tin tuyển sinh về trường Đại học, Cao đẳng mình đang quan tâm.
Đề án tuyển sinh trường Đại học Ngoại thương
Video giới thiệu trường Đại học Ngoại thương
Giới thiệu
Thông tin tuyển sinh
Ngày 22/1, trường Đại học Ngoại thương công bố phương thức xét tuyển năm 2025 dựa trên 4 phương thức xét tuyển khác nhau.
Năm 2025, Đại học Ngoại Thương - FTU tuyển sinh 4150 chỉ tiêu qua 4 phương thức xét tuyển
1) Phương thức xét tuyển có sử dụng kết quả học tập THPT khi đáp ứng các điều kiện đảm bảo chất lượng của nhà trường
+ Nhóm đối tượng thí sinh là học sinh tham gia/đạt giải trong Kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc Cuộc thi KHKT cấp Quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức thuộc lĩnh vực phù hợp với tổ hợp môn xét tuyển của trường (bao gồm các môn Toán, Tin học, Vật lý, Hoá học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật
+ Nhóm đối tượng học sinh hệ chuyên các môn Toán, Toán - Tin, Tin học, Vật lý, Hóa học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung, Tiếng Nga, Tiếng Nhật của trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên
2) Phương thức xét tuyển có sử dụng kết quả thi tốt nghiệp năm 2025
+ Nhóm đối tượng thí sinh sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025
+ Nhóm đối tượng thí sinh sử dụng kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
3) Phương thức xét tuyển có sử dụng chứng chỉ đánh giá năng lực trong nước và quốc tế
+ Nhóm đối tượng thí sinh có chứng chỉ đánh giá năng lực trong nước
+ Nhóm đối tượng thí sinh có chứng chỉ năng lực quốc tế
4) Phương thức xét tuyển thẳng theo quy chế
Năm 2025, Đại học Ngoại thương giữ ổn định các phương thức xét tuyển như năm 2024. Trong trường hợp Quy chế tuyển sinh đại học năm 2025 của Bộ Giáo dục và Đào tạo có sự điều chỉnh, nhà trường sẽ điều chỉnh các tổ hợp môn xét tuyển phù hợp với quy định của Quy chế tuyển sinh đại học năm 2025.












Điểm chuẩn các năm
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28 | |
| 2 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27 | |
| 3 | KDQH2.1 | CT CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.5 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 4 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 5 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 26.3 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 6 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 7 | KDQH4.1 | CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 8 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00 | 36.4 | |
| 9 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A01; D01; D07 | 35.4 | |
| 10 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 36.59 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 11 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 12 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế đối ngoại | A00 | 27.55 | |
| 13 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 26.55 | |
| 14 | KTEH2.1 | CT CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.5 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 15 | KTEH4.1 | CT TT Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.5 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 16 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | A00 | 26.8 | |
| 17 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | A01; D01; D07 | 25.8 | |
| 18 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 19 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D03; D07 | 25.7 | |
| 20 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | A00 | 26.7 | |
| 21 | KTQH2.1 | CT CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 26.4 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 22 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | A00 | 25.7 | |
| 23 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D07 | 24.7 | |
| 24 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 25 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 26 | NNAH1.1 | CT TC Tiếng Anh thương mại | D01 | 32.4 | Thang điểm 40 |
| 27 | NNAH2.1 | CT CLC Tiếng Anh thương mại | D01 | 35.3 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 28 | NNNH1.1 | CT TC Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 30 | Thang điểm 40 |
| 29 | NNNH2.1 | CT CLC Tiếng Nhật thương mại | D06 | 30 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 30 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 30 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 31 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 30 | Thang điểm 40 |
| 32 | NNTH1.1 | CT TC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 35.15 | Thang điểm 40 |
| 33 | NNTH2.1 | CT CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 35 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 34 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 24.2 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 35 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | A00 | 25.9 | |
| 36 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 24.9 | |
| 37 | QTKH2.1 | CT CLC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.2 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 38 | QTKH4.1 | CT TT Quản tri kinh doanh | A01; D01; D07 | 25.5 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 39 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | A00 | 26.36 | |
| 40 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 25.36 | |
| 41 | TCHH2.1 | CT CLC Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 26 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
| 42 | TCHH4.1 | CT TT Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27 | Xét 2 môn thi TN và CCNNQT |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.62 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 2 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.41 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 3 | KDQH2.1 | CT CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.57 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 4 | KDQH2.1 | CT CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 5 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.09 | HSG quốc gia |
| 6 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.42 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 7 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.56 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 8 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.59 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 9 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 26.77 | HSG quốc gia |
| 10 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27.86 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 11 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27.08 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 12 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27.97 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 13 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.97 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 14 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.77 | HSG quốc gia |
| 15 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.86 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 16 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.08 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 17 | KDQH4.1 | CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28.66 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 18 | KDQH4.1 | CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.79 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 19 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 37.97 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 |
| 20 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 38.64 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 21 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 37.45 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 22 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 38.56 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 |
| 23 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.33 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 24 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.72 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 25 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.67 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 26 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.86 | HSG quốc gia |
| 27 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế dối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.16 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 28 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế dối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.47 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 29 | KTEH2.1 | CT CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.57 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 30 | KTEH2.1 | CT CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.5 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 31 | KTEH4.1 | CT TT Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 32 | KTEH4.1 | CT TT Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.96 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 33 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.14 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 34 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | A00; A01; D01; D07 | 27.55 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 35 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.98 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 36 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 37 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.47 | HSG quốc gia |
| 38 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27.72 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 39 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.1 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 40 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 27.44 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 41 | KTQH2.1 | CT CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 28.04 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 42 | KTQH2.1 | CT CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 27.11 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 43 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.69 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 44 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 45 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 27.59 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 46 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.88 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 47 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 48 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.26 | HSG quốc gia |
| 49 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.36 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 50 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.46 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 51 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.76 | HSG quốc gia |
| 52 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.25 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 53 | NNAH1.1 | CT TC Tiếng Anh thương mại | D01 | 36.17 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 |
| 54 | NNAH1.1 | CT TC Tiếng Anh thương mại | D01 | 34.8 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 |
| 55 | NNAH2.1 | CT CLC Tiếng Anh thương mại | D01 | 37.64 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 56 | NNAH2.1 | CT CLC Tiếng Anh thương mại | D01 | 35.67 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 57 | NNNH1.1 | CT TC Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 33.68 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 |
| 58 | NNNH1.1 | CT TC Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 36 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 |
| 59 | NNNH2.1 | CT CLC Tiếng Nhật thương mại | D06 | 34.07 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 60 | NNNH2.1 | CT CLC Tiếng Nhật thương mại | D06 | 33.41 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 61 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 33.41 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 62 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 33.68 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 |
| 63 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 36 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 |
| 64 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 34.07 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 65 | NNTH1.1 | CT TC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 36.36 | HSG quốc gia; Thang điểm 40 |
| 66 | NNTH1.1 | CT TC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 36.57 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên; Thang điểm 40 |
| 67 | NNTH2.1 | CT CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 37.37 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 68 | NNTH2.1 | CT CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 35.57 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 |
| 69 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 70 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 71 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.96 | HSG quốc gia |
| 72 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên |
| 73 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.77 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 74 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 75 | QTKH2.1 | CT CLC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.51 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 76 | QTKH2.1 | CT CLC Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 26.91 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 77 | QTKH4.1 | CT TT Quản tri kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.63 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 78 | QTKH4.1 | CT TT Quản tri kinh doanh | A01; D01; D07 | 26.95 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 79 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.96 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 80 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.04 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 81 | TCHH2.1 | CT CLC Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.02 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
| 82 | TCHH2.1 | CT CLC Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.81 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 83 | TCHH4.1 | CT TT Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 28.41 | HSG cấp tỉnh hoặc HS hệ chuyên kết hợp CCNNQT |
| 84 | TCHH4.1 | CT TT Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.3 | HSG quốc gia kết hợp CCNNQT |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | 28.2 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 2 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.03 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 3 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | 27.63 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 4 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | 27.63 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 5 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 36.9 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 6 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | 27.2 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 7 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế dối ngoại | 28.07 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 8 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | 27.82 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 9 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | 27.51 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 10 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | 27.79 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 11 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | 27.48 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 12 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | 27.39 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 13 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | 27.9 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 14 | NNAH1.1 | CT TC Tiếng Anh thương mại | 36.29 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 15 | NNNH1.1 | CT TC Tiếng Nhật thương mại | 36 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 16 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | 36 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 17 | NNTH1.1 | CT TC Tiếng Trung Thương mại | 36.77 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 18 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | 27.24 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 19 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | 27.56 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 20 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | 27.7 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | CT TC Kinh doanh quốc tế | 28.51 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 2 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 28.42 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 3 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | 28.25 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 4 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | 28.25 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 5 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 37.75 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 40 | |
| 6 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | 27.77 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 7 | KTEH1.1 | CT TC Kinh tế dối ngoại | 28.44 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 8 | KTKH1.1 | CT TC Kế toán - Kiếm toán | 28.3 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 9 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | 28.22 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 10 | KTQH.1 | CT TC Kinh tế quốc tế | 28.29 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 11 | LAWH1.1 | CT TC Luật thương mại quốc tế | 28.21 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 12 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | 28.18 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 13 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | 28.35 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 14 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | 27.93 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 15 | QTKH1.1 | CT TC Quản trị kinh doanh | 28.23 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 | |
| 16 | TCHH1.1 | CT TC Tài chính - Ngân hàng | 28.26 | Điểm đã được quy đổi, thang điểm 30 |
5. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH2.1 | CT CLC Kinh doanh quốc tế | 29 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 2 | KDQH2.2 | CT ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 29.08 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 3 | KDQH2.3 | CT ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | 28.54 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 4 | KDQH2.4 | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | 28.54 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 5 | KDQH4.1 | CT TT i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | 29.42 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 6 | KHMH2 .1 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 38.39 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |
| 7 | KTCH2.1 | CT ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | 27.33 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 8 | KTEH2.1 | CT CLC Kinh tế đối ngoại | 29 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 9 | KTEH4.1 | CT TT Kinh tế đối ngoại | 29.61 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 10 | KTKH2.1 | CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | 28.28 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 11 | KTQH2.1 | CT CLC Kinh tế quốc tế | 28.58 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 12 | LAWH2.1 | CT ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | 27.97 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 13 | MKTH2.1 | CT ĐHNNQT Marketing số | 28.88 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 14 | NNAH2.1 | CT CLC Tiếng Anh thương mại | 37.5 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |
| 15 | NNNH2.1 | CT CLC Tiếng Nhật thương mại | 35.5 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |
| 16 | NNPH1.1 | CT Tích hợp tiếng Pháp thương mại | 35.5 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |
| 17 | NNTH2.1 | CT CLC Tiếng Trung thương mại | 37.37 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT; Thang điểm 40 | |
| 18 | QKSH2.1 | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | 27.5 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 19 | QTKH2.1 | CT CLC Quản trị kinh doanh | 28.06 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 20 | QTKH4.1 | CT TT Quản tri kinh doanh | 28.19 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 21 | TCHH2.1 | CT CLC Tài chính - Ngân hàng | 28.41 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT | |
| 22 | TCHH4.1 | CT TT Tài chính - Ngân hàng | 28.82 | ĐGNL quốc tế kết hợp CCNNQT |
1. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
| 2 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 3 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
| 4 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 5 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 6 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.1 | |
| 7 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00 | 28.1 | |
| 8 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 9 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 10 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00 | 28.1 | |
| 11 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00 | 28.1 | |
| 12 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 13 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D07 | 27.2 | |
| 14 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00 | 27.2 | |
| 15 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | |
| 16 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 17 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
| 18 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00 | 28 | |
| 19 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 20 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
| 21 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 22 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 23 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A00 | 28 | |
| 24 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27.8 | |
| 25 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 26 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00 | 27.8 | |
| 27 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 28 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00 | 27.8 | |
| 29 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 30 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
| 31 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 32 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00 | 28 | |
| 33 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 34 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
| 35 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 36 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
| 37 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00 | 27.5 | |
| 38 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
| 39 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00 | 27.5 | |
| 40 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 41 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00 | 28.1 | |
| 42 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
| 43 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | |
| 44 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
| 45 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
| 46 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.25 | |
| 47 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D01 | 26 | |
| 48 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
| 49 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
| 50 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01 | 26 | |
| 51 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 25.25 | |
| 52 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
| 53 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
| 54 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D04 | 27.75 | |
| 55 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01 | 28.5 | |
| 56 | NTH01-01 | Ngành Luật | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27 | |
| 57 | NTH01-01 | Ngành Luật | A00 | 27.5 | |
| 58 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | |
| 59 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A00 | 28 | |
| 60 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 61 | NTH01-02 | Ngành Kinh tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.5 | |
| 62 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A00 | 28.1 | |
| 63 | NTH02 | Ngành Quản trị kinh doanh Ngành Kinh doanh quốc tế Ngành quản trị khách sạn Ngành Marketing | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 64 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 65 | NTH03 | Ngành Kế toán Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
| 66 | NTH04 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 27 | |
| 67 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.25 | |
| 68 | NTH05 | Ngành Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26 | |
| 69 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D04 | 27.75 | |
| 70 | NTH06 | Ngành Ngôn ngữ Trung | D01 | 28.5 | |
| 71 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26 | |
| 72 | NTH07 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D06 | 25.25 | |
| 73 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A00 | 27.2 | |
| 74 | NTH09 | Ngành Kinh tế chính trị | A01; D01; D07 | 26.7 | |
| 75 | NTH10 | Ngành Khoa học máy tính | A00; A01; D07 | 27.2 | |
| 76 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 77 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00 | 28.1 | |
| 78 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 79 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
| 80 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
| 81 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 82 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A00 | 28.1 | |
| 83 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.6 | |
| 84 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00 | 27.8 | |
| 85 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 86 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 87 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00 | 27.8 | |
| 88 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 89 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00 | 27.8 | |
| 90 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 91 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A00 | 27.8 | |
| 92 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 27.3 | |
| 93 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.8 |
2. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.3 | Giải HSG Quốc gia |
| 2 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
| 3 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | Hệ chuyên |
| 4 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Quốc gia |
| 5 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
| 6 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 30.4 | Giải HSG Tỉnh |
| 7 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
| 8 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28 | Giải HSG Quốc gia |
| 9 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
| 10 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 11 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
| 12 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
| 13 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
| 14 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
| 15 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
| 16 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
| 17 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Giải HSG Quốc gia |
| 18 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Hệ chuyên |
| 19 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Quốc gia |
| 20 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
| 21 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
| 22 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
| 23 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
| 24 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
| 25 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
| 26 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.9 | Giải HSG Quốc gia |
| 27 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | 28.5 | Hệ chuyên |
| 28 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
| 29 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 30 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
| 31 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Giải HSG Quốc gia |
| 32 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Tỉnh |
| 33 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
| 34 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
| 35 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CS Quảng Ninh |
| 36 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | CS Quảng Ninh |
| 37 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
| 38 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
| 39 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
| 40 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 30.2 | Giải HSG Tỉnh |
| 41 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
| 42 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | A00; A01; D01; D03; D07 | 28.2 | Hệ chuyên |
| 43 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
| 44 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 45 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
| 46 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
| 47 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
| 48 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | Giải HSG Quốc gia |
| 49 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30.3 | Giải HSG Tỉnh |
| 50 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | Hệ chuyên |
| 51 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 30 | Giải HSG Quốc gia |
| 52 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
| 53 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27 | Hệ chuyên |
| 54 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26 | Hệ chuyên |
| 55 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 26.8 | Giải HSG Quốc gia |
| 56 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | D01; D06 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
| 57 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 26.8 | Hệ chuyên |
| 58 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
| 59 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 28 | Giải HSG Tỉnh |
| 60 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27.5 | Giải HSG Quốc gia |
| 61 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
| 62 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | Hệ chuyên |
| 63 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 64 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 29 | Giải HSG Tỉnh |
| 65 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | Hệ chuyên |
| 66 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.1 | Giải HSG Quốc gia |
| 67 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
| 68 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | Hệ chuyên |
| 69 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
| 70 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 71 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
| 72 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 73 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
| 74 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
| 75 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | Hệ chuyên |
| 76 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 27 | Giải HSG Quốc gia |
| 77 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Giải HSG Tỉnh |
3. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm ĐGNL HN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
| 2 | KTEH1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
| 3 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
| 4 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
| 5 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
| 6 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
| 7 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
| 8 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
| 9 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
| 10 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
| 11 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
4. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 28 | ||
| 2 | KTEH1.1 | Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại | 27.8 | ||
| 3 | KTEH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế | 27.8 | ||
| 4 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 27.6 | ||
| 5 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 27.6 | ||
| 6 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 27.6 | ||
| 7 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 27.5 | ||
| 8 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 27.3 | ||
| 9 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 27.5 | ||
| 10 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 27.5 | ||
| 11 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 27.5 |
5. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 2 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
| 3 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 4 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 5 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
| 6 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 7 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 8 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 9 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 10 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 11 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 12 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | A00; A01; D01; D06; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
| 13 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 14 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 15 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
| 16 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 17 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 18 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
| 19 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 20 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 21 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | CCQT và hệ chuyên |
| 22 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp . |
| 23 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 24 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 25 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
| 26 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 27 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 28 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 29 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 30 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 31 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
| 32 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 27.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 33 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 29.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 34 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.3 | CCQT và hệ chuyên |
| 35 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.25 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 36 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D07 | 28.8 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 37 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
| 38 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 39 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 40 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 41 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | CCQT và SAT, SCT |
| 42 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | CCQT và hệ chuyên |
| 43 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 44 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28.4 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 45 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 46 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 47 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 48 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 49 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 50 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.6 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 51 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và hệ chuyên |
| 52 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
| 53 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 54 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 55 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 26.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 56 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | D01 | 27.9 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 57 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 58 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
| 59 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 60 | NNNH2.1 | Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại | D06 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 61 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 62 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D01; D03 | 25.5 | CCQT và hệ chuyên |
| 63 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 64 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | D03 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 65 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.3 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 66 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 27.5 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 67 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | D01; D04 | 27 | CCQT và hệ chuyên |
| 68 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | D04 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 69 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | CCQT và hệ chuyên |
| 70 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 71 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 72 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 73 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.8 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 74 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 75 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 76 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 77 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và hệ chuyên |
| 78 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 79 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 26.7 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 80 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 81 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28 | CCQT và SAT, SCT |
| 82 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 83 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 28.1 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 84 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | A01; D01; D07 | 26.6 | CCQT và hệ chuyên |
| 85 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27 | CCQT và điểm thi tốt nghiệp |
| 86 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 28.2 | CCQT và Hệ không chuyên |
| 87 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 27.1 | CCQT và hệ chuyên |
| 88 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D07 | 29 | CCQT và SAT, SCT |
C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2023 mới nhất
Ngày 22/8, trường Đại học Ngoại thương đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển năm 2023 theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp. Xem điểm chuẩn tất cả các ngành dưới đây.
Theo đó, điểm trúng tuyển các nhóm ngành của Trường ĐH Ngoại thương năm 2023 tương đối đồng đều và có mức điểm cao nhất là 28,5 của tổ hợp D01 đối với ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại.
Tiếp theo là mức điểm 28,3 của tổ hợp A00 đối với ngành Kinh tế - chuyên ngành Kinh tế đối ngoại và chuyên ngành Thương mại quốc tế, mức điểm 28 của tổ hợp A00 đối với ngành Kinh tế quốc tế.
Điểm trúng tuyển theo nhóm ngành như sau:

2. Điểm chuẩn theo phương thức học bạ, điểm thi ĐGNL năm 2023
Trường Đại học Ngoại thương công bố điểm chuẩn của ba phương thức xét tuyển sớm năm 2023 gồm: xét học bạ kết hợp giải học sinh giỏi, chứng chỉ quốc tế và sử dụng điểm đánh giá năng lực.
Trường Đại học Ngoại thương thông báo ngưỡng điểm trúng tuyển có điều kiện (thí sinh được xác định trúng tuyển chính thức khi tốt nghiệp THPT và được xác định trúng tuyển trên hệ thống xét tuyển chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo) đối với các phương thức xét tuyển 1, 2 và 5 của Trường như sau:
Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT dành cho thí sinh tham gia/đoạt giải trong kỳ thi học sinh giỏi/thi khoa học kỹ thuật quốc gia, đoạt giải (nhất, nhì, ba) trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố lớp 11 hoặc 12 và thí sinh thuộc hệ chuyên của trường THPT trọng điểm quốc gia/THPT chuyên.
Phương thức 2: Xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và kết quả học tập/chứng chỉ năng lực quốc tế dành cho thí sinh hệ chuyên và hệ không chuyên của các trường THPT/trường THPT quốc tế.
Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả các kỳ thi đánh giá năng lực do ĐH Quốc gia Hà Nội và ĐH Quốc gia TP.HCM tổ chức trong năm 2023.



Lưu ý:
1. Thông báo kết quả xét tuyển sẽ được gửi đến từng thí sinh qua email thí sinh đã đăng ký. Từ ngày 17/06/2023, thí sinh có thể tra cứu kết quả xét tuyển tại Hệ thống xét tuyển trực tuyến của Trường: https://www.tuyensinh.ftu.edu.vn.
2. Thí sinh trúng tuyển có điều kiện theo dõi các thông tin trên các cổng thông tin điện tử chính thức của Trường và các thông báo tiếp theo của Trường để biết và thực hiện các công việc liên quan trọng thời gian tới.
Học phí
A. Dự kiến học phí Đại học Ngoại thương năm 2025
Thực hiện theo quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ban hành theo Nghị định 81/2021/NĐCP ngày 27 tháng 08 năm 2021 của Chính phủ, học phí dự kiến năm học 2025-2026 đổi với các chương trình đào tạo của Trường như sau:

Ghi chú: Lộ trình tăng học phí trong các năm của một khóa học điều chỉnh không quá 10%
Chương trình tiêu chuẩn năm học 2024 - 2025, dự kiến từ 22 - 25 triệu đồng/năm. Đối với chương trình chất lượng cao, mức thu học phí dự kiến từ 45 đến 48 triệu đồng/năm.
Chương trình tiên tiến, học phí dự kiến từ 68 - 70 triệu đồng/năm. Ngoài ra, còn có các chương trình định hướng nghề nghiệp và phát triển quốc tế có mức thu học phí trong khoảng từ 45 đến 65 triệu đồng/năm (tùy theo từng ngành học).
Chương trình đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01. Ngành Luật | ||||||||
| 1 | LAWH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 2 | LAWH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | 60 | ĐGNL HCMCCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 02. Ngành Kinh tế | ||||||||
| 3 | KTEH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) | 420 | ĐGNL HCM | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 4 | KTEH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 220 | Kết Hợp | ||||
| CCQT | A01; D01; D07 | |||||||
| 5 | KTEH4.1 | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại | 80 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 03. Ngành Kinh tế quốc tế | ||||||||
| 6 | KTQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | 220 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 7 | KTQH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế | 220 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 8 | KTQH2.1 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | 120 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A00; D01; D07 | |||||||
| 04. Ngành kinh doanh quốc tế | ||||||||
| 9 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| 10 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 110 | Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 11 | KDQH2.1 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | 80 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 12 | KDQH2.2 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | CCQT | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 13 | KDQH2.3 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | 70 | ĐGNL HCMCCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 14 | KDQH2.4 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | 60 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 15 | KDQH4.1 | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | 50 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 05. Ngành Quản trị kinh doanh | ||||||||
| 16 | KDQH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế | 140 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 17 | QTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc BạƯu Tiên | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 18 | QTKH2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế | 120 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 19 | QTKH4.1 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế | 80 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 06. Ngành Quản trị khách sạn | ||||||||
| 20 | QKSH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | 50 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 07. Ngành Marketing | ||||||||
| 21 | MKTH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | 50 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 08. Ngành Tài chính - Ngân hàng | ||||||||
| 22 | TCHH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 23 | TCHH1.2 | Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 24 | TCHH1.3 | Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 25 | TCHH2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 120 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 26 | TCHH4.1 | Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng | 40 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 09. Ngành Kế toán | ||||||||
| 27 | KTKH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 28 | KTKH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | 80 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 10. Ngành ngôn ngữ Anh | ||||||||
| 29 | NNAH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | D01 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 30 | NNAH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | 60 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | D01 | |||||||
| 11. Ngành ngôn ngữ Pháp | ||||||||
| 31 | NNPH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | D01; D03 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 32 | NNPH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại | 30 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | D03 | |||||||
| 12. Ngành ngôn ngữ Trung | ||||||||
| 33 | NNTH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | D01; D04 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 34 | NNTH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại | 70 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | D04 | |||||||
| 13. Ngành ngôn ngữ Nhật | ||||||||
| 35 | NNNH1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| Học BạĐT THPT | D01; D06 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 36 | NNNH2.1 | Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại | 40 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | D06 | |||||||
| 14. Ngành kinh tế chính trị | ||||||||
| 37 | KTCH2.1 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | 50 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 15. Ngành Khoa học máy tính | ||||||||
| 38 | KHMH2.1 | Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 50 | CCQT | ||||
| Học BạKết HợpĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 16. Đào tạo tại TPHCM | ||||||||
| 39 | KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | CCQT | ||||
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 40 | KTES1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D06 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 41 | KTES2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 220 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A01; D01; D07 | |||||||
| 42 | KTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 43 | MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | 50 | CCQT | ||||
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 44 | QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 45 | QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | 80 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 46 | TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 47 | TCHS2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 70 | CCQT | ||||
| Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 17. Đào tạo tại Quảng Ninh | ||||||||
| 48 | KDQQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||
| 49 | KTKQ1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| ĐGNL HN | Q00 | |||||||


