Mã trường: NTH

Năm thành lập: 1960

Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Địa chỉ: 91 đường Chùa Láng, P.Láng Thượng, Đống đa, Hà Nội.

Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Ngoại thương năm 2025:

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
01. Ngành Luật
1 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
2 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp 60 ĐGNL HCM CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
02. Ngành Kinh tế
3 KTEH1.1 Chương trình tiêu chuẩn (Kinh tế đối ngoại; Thương mại quốc tế) 420 ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07
ĐGNL HN Q00
4 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 220 Kết Hợp  
CCQT A01; D01; D07
5 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
03. Ngành Kinh tế quốc tế
6 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế 220 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
7 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế 220 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D03; D07
ĐGNL HN Q00
8 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A00; D01; D07
04. Ngành kinh doanh quốc tế
9 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 110 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
10 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 110 ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
11 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
12 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 50 CCQT  
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
13 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản 70 ĐGNL HCM CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
14 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số 60 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
15 KDQH4.1 Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh 50 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
05. Ngành Quản trị kinh doanh
16 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 140 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
17 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
18 QTKH4.1 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
06. Ngành Quản trị khách sạn
19 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
20 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế 0 ĐGNL HN Q00
07. Ngành Marketing
21 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
08. Ngành Tài chính - Ngân hàng
22 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế; Ngân hàng; Phân tích đầu tư tài chính 180 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
23 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng 180 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
24 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính 180 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
25 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế 120 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
26 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng 40 CCQT  
Kết Hợp A00; A01; D01; D07
09. Ngành Kế toán
27 KTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 70 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
28 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA 80 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
10. Ngành ngôn ngữ Anh
29 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại 110 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01
ĐGNL HN Q00
30 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại 60 CCQT  
Kết Hợp D01
11. Ngành ngôn ngữ Pháp
31 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại 60 ĐGNL HCM  Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; D03
ĐGNL HN Q00
32 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại 30 CCQT  
Kết Hợp D03
12. Ngành ngôn ngữ Trung
33 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ D01; D04
ĐGNL HN Q00
34 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại 70 CCQT  
Kết Hợp D04
13. Ngành ngôn ngữ Nhật
35 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại 80 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ D01; D06
ĐGNL HN Q00
36 NNNH2.1 Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại 40 CCQT  
Kết Hợp D06
14. Ngành kinh tế chính trị
37 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
15. Ngành Khoa học máy tính
38 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A00; A01; D01; D07
16. Đào tạo tại TPHCM
39 KDQS2.1 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07
40 KTES1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại 300 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
41 KTES2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại 220 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
42 KTKS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 70 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
43 MKTS2.1 Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp 50 CCQT  
ĐT THPT Học Bạ Kết Hợp A01; D01; D07
44 QTKS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh 60 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
45 QTKS2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh 80 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
46 TCHS1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế 50 Ưu Tiên ĐGNL HCM  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
47 TCHS2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế 70 CCQT  
Kết Hợp A01; D01; D07
17. Đào tạo tại Quảng Ninh
48 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
49 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán 50 ĐGNL HCM Ưu Tiên  
ĐT THPT Học Bạ A00; A01; D01; D07
ĐGNL HN Q00
Xem thêm bài viết về trường Đại học Ngoại thương mới nhất: