20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 5: The world of work- Vocabulary and Grammar- Global Success có đáp án
42 người thi tuần này 4.6 42 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Trắc nghiệm tổng hợp Tiếng anh có đáp án 2023 (Phần 1)
500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 1)
500 bài Đọc điền ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 1)
Bộ câu hỏi: Các dạng thức của động từ (to v - v-ing) (Có đáp án)
Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Tìm từ được gạch chân phát âm khác - Mức độ nhận biết có đáp án
500 bài Đọc hiểu ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Đề 21)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
stressful
challenging
responsible
rewarding
Lời giải
Đáp án đúng: D
Giải thích: “rewarding” = đáng hài lòng, đáng quý.
Dịch nghĩa: Giúp đỡ người khác thông qua công tác xã hội có thể vô cùng đáng quý, bất chấp những thách thức về mặt cảm xúc mà nó có thể mang lại.
Câu 2
fare
pension
wage
fine
Lời giải
Đáp án đúng: C
Giải thích: “wage” = tiền lương (theo giờ/ngày).
Dịch nghĩa: Một mức lương công bằng là rất quan trọng để người lao động có thể nuôi sống bản thân và gia đình, phản ánh giá trị sức lao động của họ.
Câu 3
Attending
Shifting
Employing
Supervising
Lời giải
Đáp án đúng: D
Giải thích: “supervising” = giám sát, quản lý.
Dịch nghĩa: Giám sát một nhóm đòi hỏi không chỉ kỹ năng lãnh đạo mà còn cả sự đồng cảm và khả năng tạo động lực cho người khác.
Câu 4
overtime
shift
bonus
qualification
Lời giải
Đáp án đúng: B
Giải thích: “shift” = ca làm việc → phù hợp với ngữ cảnh làm việc ngày/đêm.
Dịch nghĩa: Y tá thường làm việc theo ca, với một số người trực ca ngày và những người khác làm việc xuyên đêm.
Câu 5
responsibilities
reviews
wages
vacancies
Lời giải
Đáp án đúng: D
Giải thích: “vacancies” = vị trí tuyển dụng trống.
Dịch nghĩa: Do nhu cầu tăng cao, nhà máy có nhiều vị trí tuyển dụng cho công nhân có tay nghề sẵn sàng làm việc ngay.
Câu 6
bonys
vacancy
wage
review
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
on-the-job
nine-to-five
stressful
tiring
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
stressful
challenging
responsible
rewarding
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
attending
shifting
employing
supervising
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
but
so
or
yet
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
if
though
so that
moreover
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
so
and
for
because
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
however
otherwise
even though
nevertheless
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
because
yet
so
nonetheless
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
and
nor
but
for
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
and
nor
yet
for
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
therefore
in contrast
namely
so
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
otherwise
moreover
additionally
nevertheless
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
while
instead
but
therefore
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
While
However
Otherwise
If
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.