Giải SGK Tiếng anh 10 THiNK Review units 7 & 8 Grammar trang 87 có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 2.5 K lượt thi 7 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 1
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án - Part 4: Reading
Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds có đáp án - Đề 2
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. allowed
2. was built
3. have been invited / were invited
4. is invited
5. worked
6. has been built
Hướng dẫn dịch:
1. Khi tôi còn nhỏ, tôi không được phép xem TV sau tám giờ đồng hồ.
2. Trường chúng tôi được xây dựng vào năm 1965.
3. Chúng tôi đã được mời tham dự một bữa tiệc vào thứ Bảy tới, nhưng tôi không biết liệu chúng tôi có thể đi được không.
4. Mỗi năm, em gái tôi được mời nói chuyện tại một hội nghị, và cô ấy luôn nói “Có”.
5. Sau khi tôi rời trường, tôi làm việc trong một cửa hàng.
6. Ngôi nhà của họ đã được xây dựng bảy tháng rồi.
Lời giải
Đáp án:
1. Millions of hamburgers eat are eaten every day.
Hướng dẫn dịch:
1. Hàng triệu hamburger được ăn mỗi ngày.
Lời giải
Đáp án:
2. Hundreds of houses have been damaged by the hurricane.
Hướng dẫn dịch:
2. Hàng trăm ngôi nhà đã bị hư hại bởi cơn bão.
Lời giải
Đáp án:
3. The baby was very ill, so they were taken taking her to hospital.
Hướng dẫn dịch:
3. Em bé rất ốm, vì vậy họ đã đưa em đến bệnh viện.
Lời giải
Đáp án:
4. Last week, I was hurt in a car accident.
Hướng dẫn dịch:
4. Tuần trước, tôi bị thương trong một vụ tai nạn xe hơi.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
