Giải SGK Tiếng anh 7 THiNK Unit 2 Vocabulary trang 26 có đáp án
23 người thi tuần này 4.6 4.8 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề thi giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Explore English có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English Speaking countries - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề thi giữa học kì 1 Tiếng Anh 7 Friends plus có đáp án (Đề 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1 – D |
2 – B |
3 – E |
4 – A |
5 – F |
6 - C |
Hướng dẫn dịch:
1. break your arm: gãy tay
2. sprain your ankle: bong gân mắt cá chân
3. hurt your back: đau lưng
4. bruise your leg: thâm chân
5. cut your finger: đứt tay
6. burn your hand: phỏng tay
Lời giải
Gợi ý:
If I cut my finger, I will clean the wound first, then I will bandage it.
Hướng dẫn dịch:
Nếu tôi bị đứt tay, tôi sẽ làm sạch vết thương trước, sau đấy tôi sẽ băng nó.
Lời giải
1 – E |
2 – G |
3 – F |
4 – C |
5 – A |
6 – D |
7 – H |
8 – B |
9 – J |
10 - I |
Hướng dẫn dịch:
1. leo núi
2. võ tae kwon do
3. lướt sóng
4. trượt băng
5. thể dục nhịp điệu
6. bóng rổ
7. bóng chuyền
8. chèo thuyền
9. môn khúc côn cầu
10. yoga
Lời giải
1. go surfing/ice skating/sailing/mountain climbing
2. play volleyball/basketball/hockey
3. do tae kwon do/aerobics/yoga
Hướng dẫn dịch:
1. lướt sóng/trượt băng/chèo thuyền/leo núi
2. chơi bóng chuyền/bóng rổ/khúc côn cầu
3. tập tae kwon do/thể dục nhịp điệu/yoga