Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 10 Thí điểm Học kì 1 có đáp án (Đề 4)
57 người thi tuần này 3.0 24.8 K lượt thi 15 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 2
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
Bộ 3 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. allery
B. deest
C. oxyen
D. suar
Lời giải
Đáp án: D
Đáp án D phát âm là /g/ các đáp án còn lại phát âm là /ʒ/
Câu 2
A. breath
B. head
C. health
D. heart
Lời giải
Đáp án: D
Đáp án D phát âm là /a:/ các đáp án còn lại phát âm là /e/
Câu 3
A. among
B. belong
C. body
D. strong
Lời giải
Đáp án: A
Đáp án A phát âm là /ʌ/ các đáp án còn lại phát âm là /o:/
Câu 4
A. approach
B. children
C. chocolate
D. stomach
Lời giải
Đáp án: D
Đáp án D phát âm là /k/ các đáp án còn lại phát âm là /tʃ/
Câu 5
A. intestine
B. mind
C. spine
D. reliable
Lời giải
Đáp án: A
Đáp án A phát âm là /i/ các đáp án còn lại phát âm là /ai/
Câu 6
A. circulatory
B. digestive
C. nervous
D. respiratory
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. Circulatory
B. Digestive
C. Nervous
D. Respiratory
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. bones
B. museles
C. nerves
D. vessels
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. brain
B. heart
C. lungs
D. vessels
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. circulatory
B. digestive
C. nervous
D. respiratory
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. am going to open
B. am opening
C. open
D. will open
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. will rain
B. is going to rain
C. are going to rain
D. is raining
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. Are you opening
B. Are you going to open
C. Will you open
D. Won’t you open
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. isn‘t going
B. isn’t going to
C. not go
D. won’t go
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. meet
B. am going to meet
C. will be meeting
D. will meet
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.