Từ vựng: Festivals and Free time

39 người thi tuần này 4.6 745 lượt thi 15 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

233 người thi tuần này

Ngữ âm: /bl/

1.8 K lượt thi 9 câu hỏi
90 người thi tuần này

Reading đọc hiểu: Community Services

2.8 K lượt thi 7 câu hỏi
58 người thi tuần này

Ngữ âm: /ɪ/

895 lượt thi 15 câu hỏi
51 người thi tuần này

Reading điền từ: Cities around the world

661 lượt thi 15 câu hỏi
51 người thi tuần này

Reading điền từ: Community Services

1.1 K lượt thi 22 câu hỏi
48 người thi tuần này

Reading đọc hiểu: Movies

853 lượt thi 10 câu hỏi
46 người thi tuần này

Reading đọc hiểu: Cities around the world

813 lượt thi 15 câu hỏi
46 người thi tuần này

Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được

741 lượt thi 15 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 3:

Tet is a time for family _____.

Xem đáp án

Câu 4:

On Tet holiday, Vietnamese people often visit _____.

Xem đáp án

Câu 5:

Before Tet, people often clean and _______ their house.

Xem đáp án

Câu 6:

Children are often given ________ in red envelopes.

Xem đáp án

Câu 7:

People like to watch beautiful _____ on new year’s Eve.

Xem đáp án

Câu 9:

I often ______ with my mother before Tet. We buy a lot of food then.

Xem đáp án

Câu 11:

At Tet people wish each other a _____ and _____ life.

Xem đáp án

Câu 13:

I will _____ my lucky money in my piggy bank.

Xem đáp án

4.6

149 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%