Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
B. Điểm nhận hồ sơ xét tuyển Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng 2024
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng công bố điểm nhận đăng ký xét tuyển theo phương thức xét điểm thi THPT năm 2024 như sau:
Điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng năm 2024
TT |
Trường/Ngành |
Điểm nhận ĐKXT |
1 |
Quản trị kinh doanh |
18 |
2 |
Marketing |
18 |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
18 |
4 |
Kinh doanh thương mại |
18 |
5 |
Thương mại điện tử |
18 |
6 |
Tài chính - Ngân hàng |
18 |
7 |
Kế toán |
18 |
8 |
Kiểm toán |
18 |
9 |
Quản trị nhân lực |
18 |
10 |
Hệ thống thông tin quản lý |
18 |
11 |
Khoa học dữ liệu |
18 |
12 |
Luật |
18 |
13 |
Luật kinh tế |
18 |
14 |
Kinh tế |
18 |
15 |
Quản lý nhà nước |
18 |
16 |
Thống kê kinh tế |
18 |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18 |
18 |
Quản trị khách sạn |
18 |
19 |
Công nghệ tài chính |
18 |
C. Điểm chuẩn học bạ, ĐGNL Đại học Kinh tế Đà Nẵng 2024
Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng vừa công bố điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển học bạ và điểm chuẩn ĐGNL HCM năm 2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Kinh tế Đà Nẵng hệ chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ cụ thể như sau:
STT |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH |
Điểm chuẩn |
Điều kiện phụ |
điều kiện học lực lớp 12 |
||
1 |
7310101 |
Kinh tế |
26.75 |
|
|
||
2 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
26.00 |
|
|
||
3 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
26.00 |
|
|
||
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
27.00 |
|
|
||
5 |
7340115 |
Marketing |
28.00 |
|
|
||
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
28.00 |
|
|
||
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
27.50 |
|
|
||
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
28.00 |
|
|
||
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
26.75 |
|
|
||
10 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
27.00 |
|
|
||
11 |
7340301 |
Kế toán |
26.50 |
|
|
||
12 |
7340302 |
Kiểm toán |
26.75 |
|
|
||
13 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
27.00 |
|
|
||
14 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
26.00 |
|
|
||
15 |
7380101 |
Luật |
27.50 |
|
|
||
16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
27.75 |
|
|
||
17 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
27.50 |
|
|
||
18 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
26.25 |
|
|
||
19 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
|
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học kinh tế Đà Nẵng dựa theo kì thi ĐGNL HCM năm 2024 như sau:
Xem thêm bài viết về trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng mới nhất:
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 2022 - 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 2021 - 2022
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020 - 2021