
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2024 mới nhất
Học viện Tòa án chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 2 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Học viện Tòa án 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00 | 28.1 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 23.42 | Nam - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.2 | Nữ - phía Bắc |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.49 | Nữ - phía Bắc |
5 | 7380101 | Luật | C00 | 27.67 | Nam - phía Nam |
6 | 7380101 | Luật | A00 | 23.75 | Nam - phía Nam |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.67 | Nữ - phía Nam |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 24.68 | Nam - phía Bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nữ - phía Nam |
10 | 7380101 | Luật | D01 | 25.32 | Nữ - phía Bắc |
11 | 7380101 | Luật | A01 | 22.7 | Nam - phía Bắc |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.95 | Nam - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Nữ - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 21.05 | Nam - phía Nam |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 23.75 | Nữ - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | A01 | 21.7 | Nữ - phía Nam |
B. Điểm chuẩn Học viện Tòa án 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 26.51 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | D01 | 25.43 | Nữ - phía Nam |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 27.29 | Nữ - phía Bắc |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.8 | Nam - phía Nam |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 28.01 | Nữ - phía Nam |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 25.76 | Nam - phía Bắc |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 26.67 | Nữ - phía Bắc |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.88 | Nam - phía Nam |
9 | 7380101 | Luật | A01 | 26.4 | Nữ - phía Nam |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 27.39 | Nữ - phía Nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.04 | Nam - phía Bắc |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 25.14 | Nam - phía Bắc |
13 | 7380101 | Luật | C00 | 27.6 | Nữ - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 26.7 | Nữ - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.2 | Nam - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.55 | Nam - phía Nam |