A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09; M26; M05 25.73  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; A01; A00; C04 27.39  
3 7140204 Giáo dục Công dân D01; C00; D66; C19 27.94  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T02; T00; T05 20  
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01; C00; D66; C19 27.63  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 26.83  
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; D01; A01; C01 24.85  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D11 26.81  
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07; B00; A06 26.54  
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; A02; B03 26.33  
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 28.83  
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; D14; C19 28.83  
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 27.2  
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A16; A00; A02; B00 25.57  
15 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; A07 28.42  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D11; D12 25.94  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D14; D11 26.14  
18 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C19; D01; B00 26.68  
19 7310630 Việt Nam học C00; D01; C14; D15 25.07  
20 7420201 Công nghệ sinh học B00; B08; A02; B03 15.35  
21 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; C01; D11 18.85  
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; D01; C01 21.6  
23 7810301 Quản lý thể dục thể thao T01; T02; T00; T05 18  

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; A01; A00; C04 29.44  
2 7140204 Giáo dục Công dân D01; C00; D66; C19 28.74  
3 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01; C00; D66; C19 29.35  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 29.63  
5 7140210 Sư phạm Tin học A00; D01; A01; C01 27.8  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01; D11 29.39  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07; B00; A06 29.55  
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08; B03; A02 29.21  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 29.8  
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 29.44  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 29.58  
12 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A16; A00; A02; B00 28.79  
13 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C20; C19; A07 28.95  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28.94  
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D14; D11 28.69  
16 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C19; D01; B00 28.1  
17 7310630 Việt Nam học C00; D01; C14; D15 27.15  
18 7420201 Công nghệ Sinh học B00; B08; A02; B03 27.78  
19 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; C01; D11 19.7  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C01 27.39  

C. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm ĐGNL HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   22  
2 7140204 Giáo dục Công dân   23.09  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22.65  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19.65  
5 7140211 Sư phạm Vật lý   26.2  
6 7140213 Sư phạm Sinh học   22.85  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn   22.5  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử   23.93  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   23.52  
10 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   21.75  
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   21.85  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   22.5  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   22.4  
14 7310630 Việt Nam học   19  
15 7420201 Công nghệ Sinh học   20.5  
16 7440122 Khoa học vật liệu   19.23  
17 7480201 Công nghệ thông tin   19.95  

D. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   22  
2 7140204 Giáo dục Công dân   23.09  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22.65  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19.65  
5 7140211 Sư phạm Vật lý   26.2  
6 7140213 Sư phạm Sinh học   22.85  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn   22.5  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử   23.93  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   23.52  
10 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   21.75  
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   21.85  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   22.5  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   22.4  
14 7310630 Việt Nam học   19  
15 7420201 Công nghệ Sinh học   20.5  
16 7440122 Khoa học vật liệu   19.23  
17 7480201 Công nghệ thông tin   19.95  

E. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non   20 ĐGNL QG HCM + năng khiếu
2 7140201 Giáo dục Mầm non   20 ĐGNL QGHN + năng khiếu
3 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09; M26; M05 25.71 Học bạ THPT + năng khiếu
4 7140201 Giáo dục Mầm non   20 ĐGNL SPHN + năng khiếu
5 7140206 Giáo dục Thể chất   27.85 ĐGNL SPHN + năng khiếu
6 7140206 Giáo dục Thể chất   27.85 ĐGNL QG HCM + năng khiếu
7 7140206 Giáo dục Thể chất   27.85 ĐGNL QGHN + năng khiếu
8 7140206 Giáo dục Thể chất T01; T02; T00; T05 25.12 Học bạ THPT + năng khiếu
9 7810301 Quản lý thể dục thể thao T01; T02; T00; T05 21.1 Học bạ THPT + năng khiếu

F. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 2024 theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học   22  
2 7140204 Giáo dục Công dân   23.09  
3 7140209 Sư phạm Toán học   22.65  
4 7140210 Sư phạm Tin học   19.65  
5 7140211 Sư phạm Vật lý   26.2  
6 7140213 Sư phạm Sinh học   22.85  
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn   22.5  
8 7140218 Sư phạm Lịch sử   23.93  
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh   23.52  
10 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên   21.75  
11 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý   21.85  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh   22.5  
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   22.4  
14 7310630 Việt Nam học   19  
15 7420201 Công nghệ Sinh học   20.5  
16 7440122 Khoa học vật liệu   19.23  
17 7480201 Công nghệ thông tin   19.95