Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã tuyển sinh: DCD
- Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Địa chỉ: Đường Nguyễn Khuyến, KP5, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
- Điện thoại: 02513 998 285 - 02512 612 241
- Hotline: 0986 39 7733 - 0904 39 7733
- Email: tuyensinh@dntu.edu.vn
- Website: http://www.dntu.edu.vn
NGÀNH, MÃ NGÀNH, KHỐI XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI 2025:STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 | ||||
2 | 7210408 | Nghệ thuật số | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
D01; D14; D15; D66 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66 | ||||
5 | 7310608 | Đông phương học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66 | ||||
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 | ||||
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
12 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10 | ||||
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 | ||||
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 | ||||
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 | ||||
22 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
23 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10 | ||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | ||||
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HCM |
|
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 |