Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tây Đô 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
MÃ TRƯỜNG: DTD
Địa chỉ: 68 Trần Chiên, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Hotline: 0939 028 579 – 0939 440 579
Website: www.tdu.edu.vn
Ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại học Tây Đô năm 2024:
MÃ TRƯỜNG: DTD
STT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
1 |
7720201 |
Dược học |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) Toán – Sinh học – Ngữ văn (B03) |
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) |
4 |
7440112 |
Hóa học chuyên ngành hóa dược |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (B07) |
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Toán – Tiếng Anh – GDCD (D84) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) |
6 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
7 |
7340301 |
Kế toán |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) |
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
11 |
7340115 |
Marketing |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
14 |
7810101 |
Du lịch |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
17 |
7229030 |
Văn hóa học |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) |
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) |
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
22 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
24 |
7480101 |
Khoa học máy tính - Chuyên ngành trí tuệ nhân tạo (dự kiến) |
|
25 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
26 |
7640101 |
Thú y |
Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Địa lí (A06) Toán – Sinh học – Địa lí (B02) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
27 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
28 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Tiếng Anh – Địa lí (D10) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
29 |
7210404 |
Thiết kế thời trang (Dự kiến) |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Toán – Vật Lý – Hóa học (A00) Toán – Vật Lý – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán - Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) |
31 |
7620105 |
Chăn nuôi |
Toán – Hóa - Sinh (B00) Toán – Vật Lý – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán - Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) |