
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: GTA
Tên trường: Đại học Công nghệ giao thông vận tải
Tên tiếng Anh: University Of Transport Technology
Tên viết tắt: UTT
Địa chỉ: Số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Website: http://tuyensinh.utt.edu.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/utt.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCAT2 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | GTADCCD1 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | GTADCCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | GTADCCDJ2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | GTADCCMJ2 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | GTADCDD2 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | GTADCDM2 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | GTADCDTJ2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | A01; D01; D07; X25; X26; X27 |
18 | GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | GTADCHS2 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | GTADCHSA2 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | GTADCKB2 | Kinh tế và quản lý bất động sản | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | GTADCKS2 | Kinh doanh số | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | GTADCLA2 | Luật | 0 | Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; X01; X25 |
31 | GTADCLD2 | Lữ hành và du lịch | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | GTADCLDA2 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | GTADCLGA2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | GTADCLGJ2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | GTADCMT2 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | GTADCMX2 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | GTADCOD2 | Cơ điện tử ô tô | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | GTADCODA2 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | GTADCOH2 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
51 | GTADCQXD2 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
52 | GTADCRT2 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
53 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
54 | GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
55 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
56 | GTADCTGA2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
57 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
58 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
59 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
60 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
61 | GTADCTTA2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
62 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
63 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
64 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
65 | GTADCVV2 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
66 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
67 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
68 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Học phí Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2025 - 2026
Học phí Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm học 2025-2026 dự kiến sẽ dao động từ 470.000 đến 1.060.000 đồng/tín chỉ, tùy theo ngành và chương trình đào tạo. Cụ thể, các chương trình đại trà có thể có mức học phí 470.000 đồng/tín chỉ, trong khi các chương trình chất lượng cao hoặc các ngành thuộc khối kỹ thuật có thể có mức học phí cao hơn, ví dụ 850.000 đồng/tín chỉ hoặc 1.060.000 đồng/tháng.
- Chương trình đại trà: Mức học phí dự kiến là 470.000 đồng/tín chỉ.
- Chương trình chất lượng cao: Mức học phí có thể là 850.000 đồng/tín chỉ.
- Ngành khối kỹ thuật: Học phí có thể là 1.060.000 đồng/tháng.
- Ngành khối kinh tế, vận tải: Học phí có thể là 960.000 đồng/tháng.
Ngoài ra, trường cũng có thể có các chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, với mức học phí có thể tương đương với chương trình chất lượng cao.
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2025
Phương án tuyển sinh Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2025
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2025 - 2026