Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hạ Long 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Hạ Long 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: HLU
Địa chỉ:
* Cơ sở 1: 258, Bạch Đằng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
* Cơ sở 2: 58, Nguyễn Văn Cừ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Website: daihochalong.edu.vn
Ngành, mã ngành, tổ hợp môn xét tuyển Đại học Hạ Long 2025:
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp mônxét tuyển (Dự kiến) |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu |
1 |
Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). |
7810101 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn - Toán – Địa 4. Văn - Toán - Anh |
A09 A10 C04 D01 |
100 |
2 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị lữ hành; - Du lịch Mice; - Hướng dẫn du lịch. |
7810103 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn - Toán – Địa 4. Văn - Toán - Anh |
A09 A10 C04 D01 |
350 |
3 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn - Toán – Địa 4. Văn - Toán - Anh |
A09 A10 C04 D01 |
190 |
4 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn – Sử - Địa 4. Văn – Toán - Anh |
A09 A10 C00 D01 |
170 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn - Toán – Địa 4. Văn - Toán - Anh |
A09 A10 C04 D01 |
|
6 |
Kế toán |
7340301 |
1. Toán – Địa - GDKTPL 2. Toán – Lý – GDKTPL 3. Văn - Toán – Địa 4. Văn - Toán - Anh |
A09 A10 C04 D01 |
150 |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
1. Toán - Lý - Anh 2. Văn -Toán - Anh 3. Văn – Địa - Anh 4. Toán - Địa – Anh |
A01 D01 D15 D10 |
180 |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1. Toán - Lý - Anh 2. Văn - Toán - Anh 3. Văn – Địa - Anh 4. Văn - Toán - Trung |
A01 D01 D15 D04 |
450 |
9 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
1. Toán - Lý - Anh 2. Văn - Toán - Anh 3. Văn – Địa - Anh 4. Văn - Toán - Nhật |
A01 D01 D15 D06 |
30 |
10. |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
1. Toán - Lý - Anh 2. Văn - Toán - Anh 3. Văn – Địa - Anh 4. Toán - Địa - Hàn |
A01 D01 D15 AH1 |
140 |
11. |
Quản lý văn hóa - Văn hóa du lịch; - Tổ chức sự kiện. |
7229042 |
1. Văn – Sử - Địa 2. Văn – Địa - GDKTPL 3. Văn - Toán - Anh 4. Văn – Địa - Anh |
C00 C20 D01 D15 |
80 |
12. |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán - Lý - Anh 3. Văn - Toán - Lý 4. Văn - Toán - Anh |
A00 A01 C01 D01 |
240 |
13. |
Khoa học máy tính |
7480101 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán - Lý - Anh 3. Văn - Toán - Lý 4. Văn - Toán - Anh |
A00 A01 C01 D01 |
50 |
14. |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
1. Văn - Toán - Lý 2. Văn – Toán - Địa 3. Văn – Toán - GDKTPL 4. Văn - Toán - Anh |
C01 C04 C14 D01 |
100 |
15. |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
1. Văn – Sử - Địa 2. Văn – Địa - GDKTPL 3. Văn – Sử - Anh 4. Văn – Địa - Anh |
C00 C20 D14 D15 |
80 |
16. |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Văn - Toán - Lý 2. Văn - Toán – Hóa 3. Văn - Toán - Địa 4. Văn - Toán – Anh |
C01 C02 C04 D01 |
120 |
17. |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
1. Văn – Sử - Địa 2. Văn – Địa - GDKTPL 3. Văn - Toán - Anh 4. Văn – Địa - Anh |
C00 C20 D01 D15 |
40 |
18. |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán – Hóa - Sinh 3. Văn - Toán - Lý 4. Văn - Toán - Hóa |
A00 B00 C01 C02 |
40 |
19. |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
1. Toán - Lý - Anh 2. Văn -Toán - Anh 3. Văn – Địa - Anh 4. Toán - Địa – Anh |
A01 D01 D15 D10 |
40 |
20. |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán - Lý - Anh 3. Văn - Toán - Lý 4. Văn - Toán - Anh |
A00 A01 C01 D01 |
40 |
21. |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán - Lý - Anh 3. Văn - Toán - Lý 4. Văn - Toán - Anh |
A00 A01 C01 D01 |
80 |
22. |
Sư phạm Âm nhạc |
7140221 |
Văn - Năng khiếu Âm nhạc 1 – Năng khiếu Âm nhạc 2 |
N00 |
30 |
23. |
Văn học (Văn báo chí truyền thông). |
7229030 |
1. Văn – Sử - Địa 2. Văn – Địa - GDKTPL 3. Văn - Toán - Anh 4. Văn – Địa - Anh |
C00 C20 D01 D15 |
50 |
24. |
Quản lý tài nguyên và môi trường - Quản lý tài nguyên&môi trường; - Quản lý tài nguyên kinh tế biển. |
7850101 |
1. Toán - Lý - Hóa 2. Toán - Hóa - Sinh 3. Văn - Toán - Anh 4. Toán – Địa - Anh |
A00 B00 D01 D10 |
70 |
25. |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
1. Toán – Lý - Hóa 2. Toán - Hóa - Sinh 3. Văn - Toán - Hóa 4. Văn - Toán - Anh |
A00 B00 C02 D01 |
30 |