Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Xét theo kết quả kỳ thi THPT 

Phương thức khác

Kế toán

7340301

A00, A09, C02, D10

40

80; 10; 05

Quản trị kinh doanh

7340101

A01, B03, D13 , C20

50

80; 10; 05

Tài chính - Ngân hàng

7340201

B00, D07, A08, C08

40

60; 10; 05

Luật kinh tế

7380107

C00, A00, C04, C05

70

80; 10; 03

Khoa học máy tính

7480101

A00, C14, D08, C01

40

70; 05; 03

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

7510103

A00, A02, D84, C01

40

60; 10; 03

Kiến Trúc

7580101

V00, V01, V02, V03

16

50; 05; 03

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D12, D66, D15

45

80; 10; 03

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

D01, D84, D66, D15

40

40; 05; 03

Quản trị công nghệ truyền thông

7340410

A01; B03; D13; C20

15

25; 05; 05

Marketing

7340115

A01; B03; D13; C20

15

25; 05; 05