
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D15; D66 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; C20; D13 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A08; B00; C08; D07 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D08 | 15 | |
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15; D66; D84 | 17 |
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D15; D66 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; C20; D13 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A08; B00; C08; D07 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D08 | 18 | |
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A02; C01; D84 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15; D66; D84 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | 500 | ||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 | ||
7 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 500 | ||
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 |