
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tiền Giang 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tiền Giang 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: TTG
Tên trường: Trường Đại Học Tiền Giang
Tên tiếng Anh: Tien Giang University
Tên viết tắt: TGU
Địa chỉ: Số 119, đường Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Website: https://tgu.edu.vn/
Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Tiền Giang 2025
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | CĐ Sư phạm mầm non | 0 | ĐGNL HCMV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | M02 | ||||
2 | 7140202 | ĐH Giáo dục tiểu học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14 | ||||
3 | 7229040 | ĐH Văn hóa học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 | ||||
4 | 7310101 | ĐH Kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
5 | 7340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
6 | 7340201 | ĐH Tài chính ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
7 | 7340301 | ĐH Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
8 | 7380101 | ĐH Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 | ||||
9 | 7420201 | ĐH Công nghệ sinh học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
10 | 7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
11 | 7510103 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
12 | 7510201 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
13 | 7510203 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
14 | 7510303 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
15 | 7540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
16 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
17 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
18 | 7810101 | ĐH Du lịch | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 |
Học phí chính thức Đại học Tiền Giang năm 2025 - 2026



Xem thêm bài viết về trường Đại học Tiền Giang mới nhất: