
Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2024 mới nhất
Đại học Tiền Giang chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024 theo 3 phương thức: điểm thi THPT, điểm học bạ, điểm ĐGNL HCM. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 20.5 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
13 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 18.51 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
3 | 7340101 | Quàn trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.58 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 19.13 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
9 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
10 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 18.58 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
15 | 7620112 | Bào vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18.7 | |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18.52 |
C. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NL1 | 600 | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | NL1 | 600 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | NL1 | 600 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | NL1 | 600 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | NL1 | 600 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | NL1 | 600 | |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | NL1 | 600 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | NL1 | 600 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Tiền Giang mới nhất: