A. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 15  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15  
3 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 16  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15  
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 16  
6 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 20.5  
7 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 15  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 15  
9 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 15  
10 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 15  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15  
13 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 15  
14 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 15  
15 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B08 15  
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 15  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 15  

B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D78 18.51  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 18  
3 7340101 Quàn trị Kinh doanh A00; A01; D01; D90 18  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 18.58  
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 18  
6 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 19.13  
7 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; B08 18  
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07; D90 18  
9 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D07; D90 18  
10 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 18  
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 18.58  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 18  
13 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; B08 18  
14 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; B08 18  
15 7620112 Bào vệ thực vật A00; A01; B00; B08 18.7  
16 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; B08 18  
17 7810101 Du lịch C00; D01; D14; D78 18.52  

C. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin NL1 600  
2 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng NL1 600  
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí NL1 600  
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 600  
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 600  
6 7540101 Công nghệ thực phẩm NL1 600  
7 7620105 Chăn nuôi NL1 600  
8 7620112 Bảo vệ thực vật NL1 600  
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản NL1 600