*Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đai học Tiền Giang năm 2020 - 2022

Tên ngành

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

QUẢNG CÁO

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Kế toán

21

18

17

QUẢNG CÁO

23,31

21,50

24,41

Quản trị Kinh doanh

21 

18

17

24,13

20,0

24,08

Tài chính ngân hàng

19

18

15

21,85

20,0

22,11

Kinh tế

15 

18

15

18

21,25

20,31

Công nghệ Sinh học

 26

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ Thông tin

 20

18

16

18

18,50

20,54

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

15 

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

15 

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

15 

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15 

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ Thực phẩm

 16

18

15

18

15,0

18,45

Nuôi trồng thủy sản

15

18

15

18

15,0

18,0

Văn hóa học

19 

18

15

18

18,50

18,0

Giáo dục Tiểu học

22,5

21

20

25,95

24,0

 

Sư phạm Toán học

22,5

21

19

27,20

23,25

 

Sư phạm Ngữ văn

18,5

21

19

25,48

23,25

 

Luật

21

18

15

23,40

21,75

22,44

Chăn nuôi

15

18

15

18

15,0

18,0

Bảo vệ thực vật

15

18

15

18

15,0

18,0

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Tin học công nghiệp

27,5

18

 

 

 

 

Du lịch

21

18

15

18

19,0

18,0

Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng)

16,5

18

17

18

17,0

18,0