Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Trường Đại học Dân lập Đông Đô năm 2020
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Dân lập Đông Đô năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Mã trường: DDD
Địa chỉ: Số 170 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: (04)37719961,(04)37719963.
Website: www.dongdo.edu.vn
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
||||
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
||
Các ngành đào tạo đại học |
|||||||||
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
D14 |
VA |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
D14 |
VA |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
D14 |
VA |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
C00 |
VA |
C09 |
VA |
C14 |
VA |
D01 |
VA |
Việt Nam học |
7310630 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
Thông tin - thư viện |
7320201 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Thương mại điện tử |
7340122 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
D01 |
TO |
D08 |
TO |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Kế toán |
7340301 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Luật kinh tế |
7380107 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
VA |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00 |
TO |
A02 |
TO |
B02 |
TO |
D08 |
TO |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A06 |
TO |
B00 |
TO |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Kiến trúc |
7580101 |
H00 |
VA |
H02 |
TO |
V00 |
TO |
V01 |
TO |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Thú y |
7640101 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
D01 |
TO |
Dược học |
7720201 |
A00 |
TO |
A02 |
TO |
B00 |
TO |
D07 |
TO |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
B00 |
TO |
C00 |
VA |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
A00 |
TO |
A02 |
TO |
B00 |
TO |
D07 |
TO |