Điểm chuẩn các trường trong cùng lĩnh vực với Đại học Đông Đô nhìn chung ổn định trong 3 năm gần đây, nhưng có xu hướng tăng nhẹ ở các ngành hot như Ngôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh và Truyền thông đa phương tiện. Các trường top đầu như Đại học Hà Nội, Đại học Ngoại thương có điểm cao hơn, trong khi Đại học Đông Đô vẫn là lựa chọn khả thi cho thí sinh có mức điểm vừa phải. Điểm chuẩn giữa các ngành khác nhau tùy theo mức độ “hot” của ngành, phản ánh nhu cầu học tập và cơ hội nghề nghiệp.
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2025 mới nhất
Đại học Đông Đô chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2025. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 14 | |
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 14 | |
| 3 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 14 | |
| 4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 14 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 14 | |
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 14 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 14 | |
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 18 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 14 | |
| 11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 14 | |
| 12 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 14 | |
| 13 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B08; X13; D07 | 19 | |
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 | |
| 15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 17 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00; X70; D14 | 16.5 | |
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; A01; D14; C00; D06; X70 | 16.5 | |
| 3 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; C00; D01; DD2; X70; D14 | 16.5 | |
| 4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 16.5 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X21; C00; D01; X01 | 16.5 | |
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 16.5 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01; X21; X01 | 16.5 | |
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; X70; X01 | 21 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X02; D01; X26; X06 | 16.5 | |
| 11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X27; X07; X03; D01 | 16.5 | |
| 12 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01; B08; X13 | 16.5 | |
| 13 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B08; X13; D07 | 24 | |
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 | |
| 15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; X13; D07 | 19.5 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 50 | ||
| 2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 50 | ||
| 3 | 7220210 | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | 50 | ||
| 4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 50 | ||
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | ||
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ||
| 8 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | 64 | ||
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
| 11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50 | ||
| 12 | 7640101 | Thú y | 50 | ||
| 13 | 7720201 | Dược học | 68 | ||
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | 60 | ||
| 15 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 60 |
II. So sánh điểm chuẩn Đại học Đông Đô 3 năm gần nhất
Nhận xét:
-
Điểm chuẩn Đại học Đông Đô tương đối ổn định trong 3 năm gần đây.
-
Các ngành hot (Truyền thông, Ngôn ngữ Anh, Quản trị kinh doanh) thường có điểm cao hơn.
-
Năm 2025 có xu hướng tăng nhẹ ở một số ngành do nhu cầu xét tuyển tăng và số lượng hồ sơ đăng ký nhiều hơn.