A. Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; D01; D04 15  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; C00; D01; D04 15  
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00; C00; D01; DD2 15  
4 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; B00; D01 15  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15  
8 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15  
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 15  
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 15  
13 7580101 Kiến trúc V00; V01; H01; H04 15  
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15  
15 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15  
16 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 21  
17 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; B08 19  
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19  

B. Điểm chuẩn Đại học Đông Đô 2024 theo Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; D01; D04 16.5  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; C00; D01; D04 16.5  
3 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00; C00; D01; DD2 16.5  
4 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; B00; D01 16.5  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 16.5  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 16.5  
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 16.5  
8 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5  
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16.5  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16.5  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 16.5  
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16.5  
13 7580101 Kiến trúc V00; V01; H01; H04 16.5  
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 16.5  
15 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 16.5  
16 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 24  
17 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; B08 19.5  
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19.5  
 
Xem thêm bài viết về trường Đại học Dân lập Đông Đô mới nhất: