CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO HỆ CAO ĐẲNG

1. Ngành tuyển:

TT

Ngành học/

mã ngành

Chỉ tiêu

tuyển sinh

Tổ hợp bài thi/

môn thi xét tuyển/Mã tổ hợp

1

Giáo dục Mầm  non (51140201)

650

Toán, Văn, Đọc diễn cảm - Hát/(M00)

Toán, KHXH,  Năng khiếu/(M02)

Ngữ văn, KHXH,  Năng khiếu/(M03)

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu/(M07)

2

Tiếng Anh

 (C220201)

30

Văn, Toán, Anh/(D01)

Văn, Địa, Anh/(D15)

Văn, Hóa, Anh/(D12)

Văn, KH Xã hội, Anh/(D78)

3

Tin học ứng dụng (C480202)

30

Toán, Lý, Hóa/(A00)

Toán, KH Tự nhiên, Văn/(A16)

Toán, Lý, Anh/(A01)

Văn, Toán, KH Xã hội/(C15)

4

Kế toán

(C340301)

30

Toán, Lý, Hóa/(A00)

Văn, Toán, Anh/(D01)

Toán, Lý, Anh/(A01)

Văn, Toán, KH Xã hội/(C15)

5

Việt Nam học

(Văn hóa  du lịch)

(C340101)

30

Văn, Sử, Địa/(C00)

Văn, Địa, Anh/(D15)

Văn, Lý, Sinh/(C06)

Văn, KH Xã hội, Anh/(D78)

6

Khoa học Thư viện (Thông tin-Thư viện)

(C340201)

30

Văn, Sử, Địa/(C00)

Toán, Sinh, Văn/(B03)

Văn, Toán, Anh/(D01)

Văn, KH Xã hội, Anh/(D78)

7

Công tác xã hội

 (C760101)

30

Văn, Toán, Anh/(D01)

Văn, Sử, Địa/(C00)

Văn, Lý, Anh/(D11)

Văn, KH Xã hội, Anh/(D78)

8

Quản trị văn phòng

(C340406)

30

Văn, Toán, Anh/(D01)

Văn, Sử, Địa/(C00)

Văn, Lý, Anh/(D11)

Toán, KH Tự nhiên, Văn/(A16)