Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Thái Bình năm 2018

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

1

51140209

Sư phạm Toán học

A00, A01, D01

15

2

51140211

Sư phạm Vật lí

A00, A01, D01

15

3

51140212

Sư phạm Hóa học

A00, B00, D01

15

4

51140213

Sư phạm Sinh học

B00, D01

15

5

51140214

Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

A00, B00, D01

15

6

51140217

Sư phạm Ngữ văn

C00, D01

15

7

51140218

Sư phạm Lịch sử

C00, D01

15

8

51140219

Sư phạm Địa lý

A00, A01, C00, D01

15

9

51140204

Sư phạm Giáo dục công dân

C00, D01

15

10

51140221

Sư phạm Âm nhạc

N00

15

11

51140222

Sư phạm Mĩ thuật

H00

15

12

51140206

Sư phạm Giáo dục Thể chất

T00, T01

15

13

51140202

Giáo dục Tiểu học

A00, A01, C00, D01

15

14

51140201

Giáo dục Mầm non

C03, C04, D01, M00

15

15

51140231

Sư phạm Tiếng Anh

D01

15

16

42140201

Sư phạm Mầm non

C03, C04, D01, M00

13