Câu hỏi:
01/11/2022 265Complete the sentences. Use the words from the box (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp)
1. Many people … a computer to check email.
2. You can … with friends on the Internet and on a phone.
3. You write a(n) … on a computer to tell someone something.
4. A … is an informal article on the Internet that lots of people can read.
5. You can … movies, music, and books from the Internet.
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. use |
2. chat |
3. email |
4. blog post |
5. download |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều người sử dụng máy tính để kiểm tra email.
2. Bạn có thể trò chuyện với bạn bè trên Internet và trên điện thoại.
3. Bạn viết email trên máy tính để nói với ai đó điều gì đó.
4. Một bài đăng trên blog là một bài báo không chính thức trên Internet mà rất nhiều người có thể đọc.
5. Bạn có thể tải phim, nhạc và sách từ Internet.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the picture. Complete the questions and answers. IN CLASS Check your answers with a partner. (Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành câu hỏi và trả lời. TRONG LỚP Kiểm tra câu trả lời của bạn với một bạn)
1. What's David doing?
2. Are Nathan and Anna using a computer?
3. … doing? He's reading a book.
4. Are Manuela and Julie chatting?
5. … ? He's listening to music.
Câu 2:
Unscramble the words. Write the correct questions (Sắp xếp lại từ. Viết câu hỏi chính xác)
1. the /they / Internet / are / surfing
2. you / are / doing / what
3. she / what's / doing
4. checking / email / now / dad / your / is / his
5. tomorrow / are / doing / you / what
6. talking / are / they / who / with
Câu 3:
Answer the questions about My Favorite App (Trả lời các câu hỏi về Ứng dụng yêu thích của tôi)
Câu 4:
Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
Fran: Hi, Sally. It's Fran.
Sally: Hey, Fran! / are / Where / you / ? It's noisy.
Fran: that /at / I'm / café / new
Sally: doing / What / later / you / are
Fran: with / Later / chatting / I'm / online / Sam
Sally: Let's / coffee / have
Fran: Sure! See you soon!
Câu 5:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. What apps do you use?
2. What's your favorite app?
Câu 6:
Complete the interview. Use the words in the box (Hoàn thành cuộc phỏng vấn. Sử dụng các từ trong hộp)
Interviewer: So, what's your job, Claire?
Claire: I'm an …
Interviewer: What do you do?
Claire: I make … They can walk!
Interviewer: Cool! How do you do that?
Claire: Well. I mainly use a … program to make them. It's really fun!
Interviewer: And where do you work?
Claire: I work in a big …
Interviewer: Great! Thanks for the interview, Claire!
Câu 7:
Correct one mistake on each line. IN CLASS Practice with a partner. (Sửa một lỗi trên mỗi dòng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
1. Julie: What book is you reading, Manuela?
Manuela: I'm texting Shadow Scale. It's great!
2. David: Hey, Mark. Do you want play football later?
Mark: Sounds good. What's time?
David: 4:30 at the park. See later!
3. Anna: Nathan, is you reading a blog post?
Natalie: Yes, I am. I downloading a movie, too.
Anna: Can you email you the photos from lunch?
Natalie: Sure, you can.
về câu hỏi!