Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án: b
Hướng dẫn dịch:
Ứng dụng yêu thích của tôi
Tôi luôn sử dụng máy tính. Tôi kiểm tra email, viết các bài đăng trên blog, và tải nhạc và phim xuống.
Tôi trò chuyện trực tuyến với bạn bè trên điện thoại của mình mọi lúc, nhưng thường sử dụng máy tính vào buổi tối sau khi làm bài tập về nhà.
Tôi sử dụng rất nhiều ứng dụng, như PackPoint và Haste. Ứng dụng yêu thích của tôi là Ingress. Ingress là một trò chơi trực tuyến. Nó thực sự rất vui! Tôi đang chơi trong một đội giỏi và chúng tôi đến từ khắp nơi trên thế giới.
Ứng dụng yêu thích của bạn là gì?
Bình luận:
Jay: Bạn tôi, Simon cũng thích ứng dụng đó. Nó rất tuyệt!
Lucy: Này Kristin, tôi là Lucy. Tôi không sử dụng ứng dụng nhưng tôi thích viết email cho những người anh em họ của tôi ở nước ngoài. Tôi cũng trò chuyện với bạn bè của tôi trực tuyến. Chúng tôi chơi trò chơi trực tuyến cùng nhau.
Ting: Tôi đang sử dụng 3DBin. Hiện tại, tôi đang chụp ảnh con chó của mình và 3DBin đang ghép chúng lại với nhau trong một bộ phim!
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Look at the picture. Complete the questions and answers. IN CLASS Check your answers with a partner. (Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành câu hỏi và trả lời. TRONG LỚP Kiểm tra câu trả lời của bạn với một bạn)
1. What's David doing?
2. Are Nathan and Anna using a computer?
3. … doing? He's reading a book.
4. Are Manuela and Julie chatting?
5. … ? He's listening to music.
Câu 2:
Unscramble the words. Write the correct questions (Sắp xếp lại từ. Viết câu hỏi chính xác)
1. the /they / Internet / are / surfing
2. you / are / doing / what
3. she / what's / doing
4. checking / email / now / dad / your / is / his
5. tomorrow / are / doing / you / what
6. talking / are / they / who / with
Câu 3:
Answer the questions about My Favorite App (Trả lời các câu hỏi về Ứng dụng yêu thích của tôi)
Câu 4:
Complete the conversation. Put the words in the correct order to make sentences. IN CLASS Practice with a partner. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Đặt các từ theo thứ tự để tạo thành câu. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
Fran: Hi, Sally. It's Fran.
Sally: Hey, Fran! / are / Where / you / ? It's noisy.
Fran: that /at / I'm / café / new
Sally: doing / What / later / you / are
Fran: with / Later / chatting / I'm / online / Sam
Sally: Let's / coffee / have
Fran: Sure! See you soon!
Câu 5:
Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. What apps do you use?
2. What's your favorite app?
Câu 6:
Complete the interview. Use the words in the box (Hoàn thành cuộc phỏng vấn. Sử dụng các từ trong hộp)
Interviewer: So, what's your job, Claire?
Claire: I'm an …
Interviewer: What do you do?
Claire: I make … They can walk!
Interviewer: Cool! How do you do that?
Claire: Well. I mainly use a … program to make them. It's really fun!
Interviewer: And where do you work?
Claire: I work in a big …
Interviewer: Great! Thanks for the interview, Claire!
Câu 7:
Correct one mistake on each line. IN CLASS Practice with a partner. (Sửa một lỗi trên mỗi dòng. TRONG LỚP Thực hành với một bạn)
1. Julie: What book is you reading, Manuela?
Manuela: I'm texting Shadow Scale. It's great!
2. David: Hey, Mark. Do you want play football later?
Mark: Sounds good. What's time?
David: 4:30 at the park. See later!
3. Anna: Nathan, is you reading a blog post?
Natalie: Yes, I am. I downloading a movie, too.
Anna: Can you email you the photos from lunch?
Natalie: Sure, you can.
về câu hỏi!