Câu hỏi:
13/07/2024 497Match the numbers (1-10) in the pictures with the words below. Then listen and check. (Ghép các số (1-10) trong các hình với các từ dưới đây. Sau đó nghe và kiểm tra.)
|
bath |
|
pillow |
|
bookcase |
|
rug |
|
cooker |
|
sink |
1 |
cushion |
|
toilet |
|
painting |
|
washbasin |
Sách mới 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
5 |
bath |
8 |
pillow |
2 |
bookcase |
3 |
rug |
9 |
cooker |
10 |
sink |
1 |
cushion |
6 |
toilet |
7 |
painting |
4 |
washbasin |
Hướng dẫn dịch:
5 |
bồn tắm |
8 |
cái gối |
2 |
giá sách |
3 |
thảm |
9 |
bếp |
10 |
bồn rửa |
1 |
gối đệm |
6 |
bồn cầu |
7 |
bức tranh |
4 |
bồn rửa mặt |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 2:
8. A: Can I have _____________ orange juice, please?
B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.
Câu 3:
Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)
Câu 4:
7. There are ______ eggs in the fridge.
A. a little
B. any
C. a lot of
Câu 5:
2. How ______ sugar do you put in your tea?
A. any
B. many
C. much
Câu 7:
Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)
I usually have bread and milk for breakfast.
I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 3)
78 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 4 - For a better community
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 5)
84 câu Trắc nghiệm chuyên đề 10 Unit 5 - Inventions
Kiểm tra – Unit 3
60 Bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 có đáp án
về câu hỏi!