Câu hỏi:

10/11/2022 423

Label the pictures. Use the words from the list. Then listen and check.(Dán nhãn cho tranh. Sử dụng các từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)

travel• cook    • dance    • do the gardening   • paint     • play computer games       (ảnh 1)

travel                     • cook              • dance                      • do the gardening                    • paint                       • play computer games                      • read

• play the guitar                                • swim                        • take photos

 

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. travel

2. take photos

3. dance

4. swim

5. do the gardening

6. play the guitar

7. paint

8. read

9. play computer game

10. cook

Hướng dẫn dịch:

1. đi du lịch

2. chụp hình

3. nhảy

4. bơi

5. làm vườn

6. chơi ghi-ta

7. vẽ

8. đọc

9. chơi trò chơi điện tử

10. nấu ăn

 

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

8. Can you buy me ______ bread, please?

A. any

B. some

C. many

Xem đáp án » 10/11/2022 2,303

Câu 2:

 8. A: Can I have _____________ orange juice, please?

 B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,747

Câu 3:

Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)

Xem đáp án » 10/11/2022 1,508

Câu 4:

7. There are ______ eggs in the fridge.

A. a little

B. any  

C. a lot of

Xem đáp án » 10/11/2022 1,387

Câu 5:

2. How ______ sugar do you put in your tea?

A. any

B. many

C. much

Xem đáp án » 10/11/2022 1,339

Câu 6:

Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)

I usually have bread and milk for breakfast.

I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,189

Câu 7:

4. Can I have ______ cake, please?

A. a few

B. some

C. any

Xem đáp án » 10/11/2022 1,117

Bình luận


Bình luận