Câu hỏi:

10/11/2022 238

Complete the spidergram. Then listen and check. (Hoàn thành biểu đồ mạng nhện. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)

museum        • shopping centre        • bank           • stadium         • sports centre      (ảnh 1)

• museum        • shopping centre        • bank           • stadium         • sports centre             • cinema                       • hospital         • police station

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. shopping centre

2. museum

3. cinema

4. bank

5. sports centre

6. stadium

7. police station

8. hospital

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể mua sắm ở đâu? - Ở trung tâm mua sắm.

2. Bạn có thể nhìn thấy những thứ cổ xưa ở đâu? - Ở bảo tàng.

3. Bạn có thể xem phim ở đâu? - Ở rạp chiếu phim.

4. Bạn có thể đổi tiền ở đâu? - Ở ngân hàng.

5. Bạn có thể tập võ taekwondo ở đâu? - Ở trung tâm thể thao.

6. Bạn có thể xem một trận bóng đá ở đâu? - Ở sân vận động.

7. Bạn có thể gặp cảnh sát ở đâu? Ở đồn cảnh sát.

8. Bạn có thể gặp bác sĩ ở đâu? - Ở bệnh viện.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

8. Can you buy me ______ bread, please?

A. any

B. some

C. many

Xem đáp án » 10/11/2022 2,269

Câu 2:

 8. A: Can I have _____________ orange juice, please?

 B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,728

Câu 3:

Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)

Xem đáp án » 10/11/2022 1,497

Câu 4:

7. There are ______ eggs in the fridge.

A. a little

B. any  

C. a lot of

Xem đáp án » 10/11/2022 1,364

Câu 5:

2. How ______ sugar do you put in your tea?

A. any

B. many

C. much

Xem đáp án » 10/11/2022 1,317

Câu 6:

Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)

I usually have bread and milk for breakfast.

I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.

Xem đáp án » 10/11/2022 1,178

Câu 7:

4. Can I have ______ cake, please?

A. a few

B. some

C. any

Xem đáp án » 10/11/2022 1,099

Bình luận


Bình luận