Câu hỏi:

13/07/2024 514

Complete the spidergram. Then listen and check. (Hoàn thành biểu đồ mạng nhện. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)

museum        • shopping centre        • bank           • stadium         • sports centre      (ảnh 1)

• museum        • shopping centre        • bank           • stadium         • sports centre             • cinema                       • hospital         • police station

Sách mới 2k7: Sổ tay Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa... kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 30k).

Sổ tay Toán-lý-hóa Văn-sử-đia Tiếng anh & các môn khác

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. shopping centre

2. museum

3. cinema

4. bank

5. sports centre

6. stadium

7. police station

8. hospital

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể mua sắm ở đâu? - Ở trung tâm mua sắm.

2. Bạn có thể nhìn thấy những thứ cổ xưa ở đâu? - Ở bảo tàng.

3. Bạn có thể xem phim ở đâu? - Ở rạp chiếu phim.

4. Bạn có thể đổi tiền ở đâu? - Ở ngân hàng.

5. Bạn có thể tập võ taekwondo ở đâu? - Ở trung tâm thể thao.

6. Bạn có thể xem một trận bóng đá ở đâu? - Ở sân vận động.

7. Bạn có thể gặp cảnh sát ở đâu? Ở đồn cảnh sát.

8. Bạn có thể gặp bác sĩ ở đâu? - Ở bệnh viện.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

8. Can you buy me ______ bread, please?

A. any

B. some

C. many

Xem đáp án » 13/07/2024 3,922

Câu 2:

 8. A: Can I have _____________ orange juice, please?

 B: Sorry, we haven’t got _____________ oranges.

Xem đáp án » 13/07/2024 3,514

Câu 3:

Draw your family tree and present it to the class. (Vẽ cái cây về gia đình bạn và trình bày nó trước lớp.)

Xem đáp án » 13/07/2024 3,238

Câu 4:

7. There are ______ eggs in the fridge.

A. a little

B. any  

C. a lot of

Xem đáp án » 11/07/2024 3,111

Câu 5:

2. How ______ sugar do you put in your tea?

A. any

B. many

C. much

Xem đáp án » 13/07/2024 2,785

Câu 6:

4. Can I have ______ cake, please?

A. a few

B. some

C. any

Xem đáp án » 13/07/2024 2,388

Câu 7:

Which of the food/drinks in Exercise 3 do you usually have for breakfast, lunch or dinner? (Bạn thường dùng đồ ăn / thức uống nào trong Bài tập 3 vào bữa sáng, bữa trưa hay bữa tối?)

I usually have bread and milk for breakfast.

I have rice, meat and lettuce for lunch. I have noodles for dinner.

Xem đáp án » 13/07/2024 2,209

Bình luận


Bình luận