Câu hỏi:
13/07/2024 1,526Write sentences with was, wasn’t, were or weren’t. (Viết lại câu, dùng was, wasn’t, were hoặc weren’t)
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Sách đề toán-lý-hóa Sách văn-sử-địa Tiếng anh & các môn khác
Quảng cáo
Trả lời:
1. You were very fast in the race.
2. Our teacher was really happy this morning.
3. Merve and Esra weren’t in the park earlier.
4. The journey wasn’t very long.
5. I was really tired this afternoon.
6. Ryan wasn’t at school today.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đã rất nhanh trong cuộc đua.
2. Giáo viên của chúng ta đã rất vui sáng nay.
3. Merve và Ersa đã không ở trong công viên sớm hơn.
4. Hành trình ấy không dài.
5. Tôi đã thực sự mệt chiều hôm nay.
6. Ryan đã không ở trường ngày hôm nay.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Complete the sentences with there was, there wasn’t, there were or there weren’t. (Hoàn thành câu với there was, there wasn’t, there were hoặc the weren’t)
Câu 2:
Rewrite the sentences using the past simple form. (Viết lại những câu sau ở dạng quá khứ)
Câu 3:
Complete the text using the past simple form of the verbs in brackets. (Hoàn thành bài dưới đây, dùng thì quá khứ của động từ)
Câu 4:
Complete the dialogues with the given words. (Hoàn thành đoạn hội thoại với từ đã cho)
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án (Đề 1)
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 2: Monkeys are amazing! - Vocabulary and Grammar - Explore English có đáp án
Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 4: This is my family - Phonetics and Speaking - Explore English có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 7: Television - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
10 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games - Reading - Global Success có đáp án
15 câu Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Our Tet holiday - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
về câu hỏi!