Câu hỏi:

24/03/2025 1,876 Lưu

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.

     1. Tourism has become one of the world's fastest-growing industries, with millions traveling annually to explore new destinations and cultures. However, the rapid expansion of mass tourism is increasingly under scrutiny due to its impact on local communities and the environment. As tourism grows, it raises concerns about sustainability and the long-term effects on the places and people being visited. Tourism has been identified as a significant driver of environmental degradation, cultural erosion, and social inequality in certain regions.

     2. One of the key concerns associated with tourism is its environmental impact. As more travelers visit popular destinations, local ecosystems are strained. Deforestation, pollution, and wildlife disruption are some of the consequences of unmanaged tourism. For example, in the Galápagos Islands and Bali, tourism has led to the destruction of fragile ecosystems, overfishing, and coral reef damage. Air travel, in particular, contributes to carbon emissions, exacerbating global warming and disproportionately affecting vulnerable regions.

     3. In addition to environmental issues, tourism often leads to cultural shifts in local communities. While tourism can bring economic benefits, it can also result in the commodification of local cultures. Indigenous traditions may be distorted or abandoned to cater to tourist demands. In some communities, sacred rituals are performed as spectacles for entertainment, undermining their authenticity and diminishing the cultural heritage in the eyes of locals.

     4. In conclusion, the negative impacts of tourism on the environment and local cultures could be minimized if governments, businesses, and travelers adopt more sustainable practices. Eco-tourism promotes environmentally responsible travel, while "slow tourism" encourages deeper engagement with destinations and focuses on quality over quantity. By embracing these approaches, tourism can become a force for good, fostering both environmental preservation and cultural appreciation for future generations.

Which of the following is NOT mentioned as a consequence of unmanaged tourism?     

A. Deforestation                                                          
B. Coral reef damage     
C. Soil erosion                                                             
D. Air pollution

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

DỊCH

  1. Du lịch đã trở thành một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất trên thế giới, với hàng triệu người đi du lịch hàng năm để khám phá những điểm đến và nền văn hóa mới. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của du lịch đại chúng ngày càng bị đặt dưới sự xem xét kỹ lưỡng do tác động của nó đến các cộng đồng địa phương và môi trường. Khi du lịch phát triển, nó làm dấy lên những mối lo ngại về tính bền vững và các tác động lâu dài đối với các địa điểm và con người được ghé thăm. Du lịch được coi là một nguyên nhân chính gây ra suy thoái môi trường, xói mòn văn hóa và bất bình đẳng xã hội ở một số khu vực.

  2. Một trong những mối lo ngại chính liên quan đến du lịch là tác động của nó đối với môi trường. Khi ngày càng nhiều du khách đến thăm các điểm đến nổi tiếng, các hệ sinh thái địa phương bị quá tải. Nạn phá rừng, ô nhiễm và sự gián đoạn đối với động vật hoang dã là một số hậu quả của du lịch không được quản lý. Ví dụ, tại quần đảo Galápagos và Bali, du lịch đã dẫn đến sự phá hủy các hệ sinh thái mong manh, đánh bắt cá quá mức và hư hại rạn san hô. Đặc biệt, du lịch hàng không góp phần vào lượng khí thải carbon, làm trầm trọng thêm sự nóng lên toàn cầu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực dễ bị tổn thương.

  3. Bên cạnh các vấn đề môi trường, du lịch thường dẫn đến những thay đổi văn hóa trong các cộng đồng địa phương. Mặc dù du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự thương mại hóa của văn hóa địa phương. Các truyền thống bản địa có thể bị bóp méo hoặc bị bỏ quên để đáp ứng nhu cầu của du khách. Tại một số cộng đồng, các nghi lễ thiêng liêng được thực hiện như những màn trình diễn giải trí, làm giảm tính chân thực của chúng và hạ thấp giá trị di sản văn hóa trong mắt người dân địa phương.

  4. Kết luận, những tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và văn hóa địa phương có thể được giảm thiểu nếu các chính phủ, doanh nghiệp và du khách áp dụng các phương thức du lịch bền vững hơn. Du lịch sinh thái khuyến khích du lịch có trách nhiệm với môi trường, trong khi "du lịch chậm" khuyến khích sự gắn kết sâu sắc hơn với các điểm đến và tập trung vào chất lượng hơn số lượng. Bằng cách áp dụng những cách tiếp cận này, du lịch có thể trở thành một lực lượng tích cực, thúc đẩy cả bảo tồn môi trường và sự trân trọng văn hóa cho các thế hệ tương lai.

Hậu quả nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là một hệ quả của du lịch không được quản lý?

A. Nạn phá rừng

B. Hư hại rạn san hô

C. Sự xói mòn đất

D. Sự ô nhiễm không khí

 Căn cứ vào thông tin: "Deforestation, pollution, and wildlife disruption are some of the consequences of unmanaged tourism. For example, in the Galápagos Islands and Bali, tourism has led to the destruction of fragile ecosystems, overfishing, and coral reef damage." (Nạn phá rừng, ô nhiễm và sự gián đoạn đối với động vật hoang dã là một số hậu quả của du lịch không được quản lý. Ví dụ, tại quần đảo Galápagos và Bali, du lịch đã dẫn đến sự phá hủy các hệ sinh thái mong manh, đánh bắt cá quá mức và hư hại rạn san hô.)

Căn cứ vào dịch nghĩa, C là đáp án phù hợp.

Câu hỏi cùng đoạn

Câu 2:

The word exacerbating in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.    

A. alleviating                    
B. intensifying                   
C. worsening                               
D. aggravating

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Từ "exacerbating" trong đoạn 2 TRÁI NGHĨA với ______ .

A. alleviating - alleviate /ə'li:vieɪt/ (v): làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu

B. intensifying - intensify /ɪn'tensɪfaɪ/ (v): làm tăng cường; làm mãnh liệt, dữ dội hơn

C. worsening - worsen /'wɜ:sn/ (v): (làm cho) tệ hơn

D. aggravating - aggravate /'ægrəveɪt/ ( v ): làm trầm trọng thêm (tình hình, bệnh tật)

Căn cứ vào thông tin: "Air travel, in particular, contributes to carbon emissions, exacerbating global warming and disproportionately affecting vulnerable regions." (Đặc biệt, du lịch hàng không góp phần vào lượng khí thải carbon, làm trầm trọng thêm sự nóng lên toàn cầu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực dể bị tổn thương.)

→ exacerbating - exacerbate /ɪg'zæsəbert/ (v): làm cho tệ hại hơn, làm trầm trọng thêm >< alleviating - alleviate /e'li:vieɪt/ (v)

Do đó, A là đáp áp phù hợp.

Câu 3:

The word it in paragraph 3 refers to _______.    

A. communities                 
B. commodification          
C. benefits                                   
D. tourism

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Từ "it" trong đoạn 3 đề cập đến ______

A. communities - community /kə'mju:nəti/(n): các cộng đồng

B. commodification /kə,mɒdɪfɪ'keɪʃn/ (n): sự thương mại hóa

C. benefits - benefit /'benɪfɪt/(n): những lợi ích

D. tourism /'tʊərɪzəm/ (n): du lịch, ngành nghề du lịch

 Căn cứ vào thông tin: "While tourism can bring economic benefits, it can also result in the commodification of local cultures." (Mặc dù du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự thương mại hóa của văn hóa địa phương.)

→ Từ "it" ở đây đề cập đến "tourism" (du lịch).

Do đó, D là đáp áp phù hợp.

Câu 4:

The word scrutiny in paragraph 1 could be best replaced by _______.     

A. disregard                       
B. opposition                     
C. examination      
D. negligence

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Từ "scrutiny" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______

A. disregard /,dɪsrɪ'gɑ:d/ (n): sự coi thường, không quan tâm đến

B. opposition /,ɒpə'zɪʃn/(n): sự chống đối; sự phản đối

C. examination /ɪg,zæmɪ'neɪʃn/(n): sự kiểm tra kỹ lưỡng

D. negligence /'neglɪdӡəs/ (n): sự cẩu thả; sự chểnh mảng

 Căn cứ vào thông tin: "However, the rapid expansion of mass tourism is increasingly under scrutiny due to its impact on local communities and the environment." (Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của du lịch đại chúng ngày càng bị đặt dưới sự xem xét kỹ lưỡng do tác động của nó đến các cộng đồng địa phương và môi trường.)

→ scrutiny /'skru:təni/ (n): sự kiểm tra, xem xét cẩn thận và kỹ lưỡng ~ examination

Do đó, C là đáp áp phù hợp.

Câu 5:

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Tourists' appreciation for sacred rituals increases their authenticity and cultural significance. 
B. Sacred rituals are preserved and respected when performed for tourists.
C. Turning sacred rituals into entertainment shows reduces their true meaning and cultural importance to locals.
D. Rituals in some communities are done as entertainment, which harms their cultural value.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Câu gạch chân trong đoạn 3 có thể được diễn đạt lại tốt nhất bằng cách nào?

* Xét câu được gạch chân trong đoạn 3: In some communities, sacred rituals are performed as spectacles for entertainment, undermining their authenticity and diminishing the cultural heritage in the eyes of locals. (Tại một số cộng đồng, các nghi lễ thiêng liêng được thực hiện như những màn trình diễn giải trí, làm giảm tính chân thực của chúng và hạ thấp giá trị di sản văn hóa trong mắt người dân địa phương.)

A. Tourists' appreciation for sacred rituals increases their authenticity and cultural significance: Sự trân trọng của du khách dành cho các nghi lễ thiêng liêng làm tăng tính chân thực và ý nghĩa văn hóa của chúng. → Không phù hợp

B. Sacred rituals are preserved and respected when performed for tourists: Các nghi lễ thiêng liêng được bảo tồn và tôn trọng khi được thực hiện cho du khách. → Không phù hợp

C. Turning sacred rituals into entertainment shows reduces their true meaning and cultural importance to locals: Việc biến các nghi lể thiêng liêng thành các buổi trình diễn giải trí làm giảm ý nghĩa thật sự và giá trị văn hóa đối với người dân địa phương. → Phù hợp

D. Rituals in some communities are done as entertainment, which harms their cultural value: Các nghi lễ ở một số cộng đồng được thực hiện như các màn trình diễn giải trí, điều này gây tổn hại đến giá trị văn hóa của chúng. → Không phù hợp vì chỉ đúng 1 phần do thiếu sự nhấn mạnh về tính chân thực của nghi lễ và không đề cập đến tác động cụ thể lên cái nhìn của người dân địa phương.

Căn cứ vào dịch nghĩa, C là đáp án phù hợp.

Câu 6:

Which of the following is TRUE according to the passage?

A. Eco-tourism focuses on maximizing the number of tourists visiting a destination. 
B. Global warming is made worse by the substantial carbon emissions caused by air travel. 
C. Cultural shifts due to tourism always result in economic benefits for local communities. 
D. Slow tourism encourages travelers to visit as many places as possible in a short time.

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?

A. Eco-tourism focuses on maximizing the number of tourists visiting a destination. (Du lịch sinh thái tập trung vào việc tối đa hóa số lượng du khách đến một điểm đến.)

B. Global warming is made worse by the substantial carbon emissions caused by air travel. (Sự nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn bởi lượng khí thải carbon đáng kể do du lịch hàng không gây ra.)

C. Cultural shifts due to tourism always result in economic benefits for local communities. (Sự thay đổi văn hóa do du lịch luôn mang lại lợi ích kinh tế cho các cộng đồng địa phương.)

D. Slow tourism encourages travelers to visit as many places as possible in a short time. (Du lịch chậm khuyến khích du khách đến thăm càng nhiều nơi càng tốt trong một thời gian ngắn.) 

Căn cứ vào thông tin:

- "Eco-tourism promotes environmentally responsible travel, while "slow tourism" encourages deeper engagement with destinations and focuses on quality over quantity." (Du lịch sinh thái khuyến khích việc đi lại có trách nhiệm với môi trường....) → du lịch sinh thái không hề tập trung vào việc tối đa hóa số lượng du khách đến một điểm đến mà nhấn mạnh đến việc du lịch có trách nhiệm → Đáp án A sai.

- "Air travel, in particular, contributes to carbon emissions, exacerbating global warming and disproportionately affecting vulnerable regions." (Đặc biệt, du lịch hàng không góp phần vào lượng khí thải carbon, làm trầm trọng thêm sự nóng lên toàn cầu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực dễ bị tổn thương.) → Đáp án B đúng.

- "While tourism can bring economic benefits, it can also result in the commodification of local cultures." (Mặc dù du lịch có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự thương mại hóa của văn hóa địa phương.) → tác giả chỉ nói rằng du lịch "có thể" mang lại lợi ích kinh tế, không hề khẳng định rằng "luôn luôn" → Đáp án C sai.

- "while "slow tourism" encourages deeper engagement with destinations and focuses on quality over quantity." (trong khi "du lịch chậm" khuyến khích sự gắn kết sâu sắc hơn với các điểm đến và tập trung vào chất lượng hơn số lượng.) → Đáp án D sai.

Do đó, B là đáp án phù hợp.

Câu 7:

In which paragraph does the writer mention a conditional relationship?      

A. Paragraph 1                  
B. Paragraph 2                   
C. Paragraph 3      
D. Paragraph 4

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Trong đoạn nào, tác giả đề cập đến một mối quan hệ điều kiện?

A. Đoạn 1

B. Đoạn 2

C. Đoạn 3

D. Đoạn 4

 Căn cứ vào thông tin trong đoạn 4: "In conclusion, the negative impacts of tourism on the environment and local cultures could be minimized if governments, businesses, and travelers adopt more sustainable practices." (Kết luận, những tác động tiêu cực của du lịch đối với môi trường và văn hóa địa phương có thể được giảm thiểu nếu các chính phủ, doanh nghiệp và du khách áp dụng các phương pháp bền vững hơn.)

Do đó, D là đáp án phù hợp.

Câu 8:

In which paragraph does the writer discuss ways to address the negative impacts of tourism?     

A. Paragraph 1                   
B. Paragraph 2                   
C. Paragraph 3   
D. Paragraph 4

Xem lời giải

verified Giải bởi Vietjack

Trong đoạn nào, tác giả thảo luận về các cách để giải quyết những tác động tiêu cực của du lịch?

A. Đoạn 1

B. Đoan 2

C. Đoan 3

D. Đoan 4

 Căn cứ vào thông tin trong đoạn 4: "Eco-tourism promotes environmentally responsible travel, while "slow tourism" encourages deeper engagement with destinations and focuses on quality over quantity. By embracing these approaches, tourism can become a force for good, fostering both environmental preservation and cultural appreciation for future generations." (Du lịch sinh thái khuyến khích việc du lịch có trách nhiệm với môi trường, trong khi "du lịch chậm" khuyến khích sự gắn kết sâu sắc hơn với các điểm đến và tập trung vào chất lượng hơn số lượng. Bằng cách áp dụng những cách tiếp cận này, du lịch có thể trở thành một lực lượng tích cực, thúc đẩy cả bảo tồn môi trường và sự trân trọng văn hóa cho các thế hệ tương lai.)

→ Đoạn này liệt kê các giải pháp như du lịch sinh thái (eco-tourism) và du lịch chậm (slow tourism).

Do đó, D là đáp án phù hợp.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

A. in                                       

B. on                                  
C. at  
D. by

Lời giải

DỊCH

THAM GIA CÙNG CHÚNG TÔI ĐỂ TẠO RA SỰ KHÁC BIỆT

  Bạn có bao giờ mong muốn mình có thể đóng góp cho cộng đồng một cách ý nghĩa chưa? Bạn có đang tìm kiếm một cơ hội để đóng góp và tạo ra tác động thực sự đến cuộc sống của ai đó? Hoạt động tình nguyện không chỉ là một cách tuyệt vời để giúp đỡ người khác mà còn là một sự đóng góp mạnh mẽ vào sự phát triển bản thân của bạn. Tổ chức từ thiện của chúng tôi đang triển khai một sáng kiến mới, nơi các tình nguyện viên có thể tham gia hỗ trợ các cộng đồng còn khó khăn theo nhiều cách khác nhau. Chúng tôi tin rằng việc giúp đỡ những người đang cần sự hỗ trợ là một trải nghiệm sẽ mở rộng góc nhìn của bạn và trang bị cho bạn những kỹ năng có giá trị trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Dù bạn chọn làm việc trong lĩnh vực giáo dục, chăm sóc sức khỏe hay bảo vệ môi trường, mục tiêu rất đơn giản: tạo nên sự khác biệt lâu dài trong cuộc sống của người khác. Tham gia cùng chúng tôi ngay nếu bạn quan tâm. Hãy cùng nhau tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn!

Kiến thức về giới từ

* Ta có cụm từ cố định: in a/an + (adj) + way: một cách như thế nào đó

 Tạm dịch: Do you ever wish you could contribute to your community (1) ______ a meaningful way? (Bạn có bao giờ mong muốn mình có thể đóng góp cho cộng đồng một cách ý nghĩa chưa?)

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 2

A. [I]                                  
B. [II]                                 
C. [III]                                         
D. [IV]

Lời giải

DỊCH

Thay đổi trong các tổ chức kinh doanh

  1. Các lực lượng thúc đẩy thay đổi trong các tổ chức có thể được so sánh với các cơn gió - từ làn gió nhẹ đến những cơn gió mạnh. [I] Trong thời kỳ̀ này, của cải được tạo ra trong một xã hội dựa vào nông nghiệp, chịu ảnh hưởng của các thị trường địa phương và các yếu tố như thời tiết. Con người có thể dự đoán được chu kỳ của cuộc sống, dù thường ở mức sống cơ bản, nhưng vẫn có thể quản lý được và ổn định. [II]

  2. Những cơn gió của sự thay đổi mạnh mẽ hơn đã đến cùng với Cách mạng Công nghiệp, đánh dấu sự chuyển đổi sang thời đại công nghiệp. Giai đoạn này kéo dài đến khoảng năm 1945, được đặc trưng bởi những đổi mới công nghệ giúp giảm nhu cầu lao động nông nghiệp và cho phép sản xuất hàng loạt. [III] Các tổ chức được cấu trúc theo hướng cơ học - với các hệ thống phân cấp cứng nhắc và sự kiểm soát chặt chẽ - để quản lý nhu cầu và nguồn cung có thể dự đoán. Mục tiêu là sản xuất nhiều hơn và đáp ứng nhu cầu gia tăng đối với các sản phẩm công nghiệp.

  3. Theo thời gian, các tổ chức phải đối mặt với những thách thức mới. [IV] Trong thời đại tân công nghiệp, thị hiếu của người tiêu dùng trở nên đa dạng hơn, và nguồn cung bắt đầu vượt quá nhu cầu. Các công ty tìm kiếm thị trường mới ở nước ngoài, và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt. Ở phương Tây, đã diễn ra một sự chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào sản xuất sang một nền kinh tế định hướng dịch vụ, nơi các tổ chức ưu tiên nâng cao giá trị sản phẩm thay vì chỉ tăng mức sản lượng. Thời kỳ này đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn mà Goodman (1995) gọi là "thời đại định hướng giá trị."

  4. Ngày nay, trong thời kỳ hậu công nghiệp, tốc độ thay đổi đang tăng nhanh. Nhịp độ đổi mới và toàn cầu hóa đang tăng lên, khiến tương lai trở nên khó dự đoán hơn. Theo Nadler và Tushman (1999), chúng ta đang chứng kiến một sự chuyển đổi sâu sắc trong các chiến lược, cấu trúc và phạm vi của tổ chức. Đến năm 2020, dự đoán cho thấy 25-30 % lực lượng lao động sẽ là tạm thời, và nhiều nhân viên sẽ làm việc tại nhà.

  5. Mặc dù dự đoán tương lai là không chắc chắn, nhưng một điều rõ ràng rằng: sự thay đổi tổ chức là điều không thể tránh khỏi và diễn ra nhanh chóng. Chẳng hạn, Mannermann (1998) coi các nghiên cứu tương lai vừa là nghệ thuật vừa là khoa học, và nhận xét: "Tương lai đầy rẫy bất ngờ, sự không chắc chắn, các xu hướng và sự phá vỡ xu hướng, tính phi lý và hợp lý, và nó đang thay đổi, thoát khỏi tầm tay chúng ta theo thời gian. Nó cũng là kết quả của các hành động được thực hiện bởi vô số lực lượng mạnh yếu khác nhau." Điều chắc chắn là thế giới tổ chức đang thay đổi với tốc độ nhanh - ngay cả khi hướng đi của sự thay đổi không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được. Do đó, điều quan trọng là các nhà quản lý tổ chức và người ra quyết định cần có hiểu biết sâu sắc và khả năng phân tích các yếu tố gây ra sự thay đổi trong tổ chức.

Câu sau đây nên được đặt ở vị trí nào trong đoạn văn này?

"Historically, the agricultural age, which lasted until the early 1700s, was a period of relative stability." (Lịch sử cho thấy rằng thời kỳ nông nghiệp, kéo dài đến đầu những năm 1700, là một thời kỳ tương đối ổn định.)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

→ Ta thấy, câu trên nói về bối cảnh lịch sử và tính ổn định của thời kỳ nông nghiệp; vậy thì trước hoặc sau câu văn này cũng phải đề cập đến thời kỳ nông nghiệp.

* Xét vị trí [I]: The forces driving change in organisations can be compared to winds - ranging from mild breezes to powerful gales. [I] During this time, wealth was created within an agriculturally based society influenced by local markets and factors like weather. (Các lực lượng thúc đẩy thay đổi trong các tổ chức có thể được so sánh với các cơn gió - từ làn gió nhẹ đến những cơn gió mạnh. [I] Trong thời kỳ này, của cải được tạo ra trong một xã hội dựa vào nông nghiệp, chịu ảnh hưởng của các thị trường địa phương và các yếu tố như thời tiết.) → Câu trên ở vị trí [I] là hợp lý nhất.

Do đó, A là đáp án phù hợp.

Câu 3

A. refers to                             

B. adheres to                      
C. puts aside                                      
D. runs against

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

A. is rapidly reshaping the world                                     
B. rapidly reshaping the world     
C. that is rapidly reshaping the world                          
D. whose world is reshaping rapidly

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP