Câu hỏi:

06/05/2025 88 Lưu

Hoàn thành hội thoại——他们怎么样?(Tāmen pǎo dezěnme yànɡ?)

——小明跑得很快,_______________。(Xiǎomínɡ pǎo de hěn kuài, _______________.)

A. 大卫跑得慢多了。(Dàwèi pǎo de màn duō le.)

B. 大卫不跑得慢。(Dàwèi bù pǎo de màn.)

C. 大卫跑得了。(Dàwèi pǎo de liǎo.)

D. 大卫跑不了。(Dàwèi pǎo bù liǎo.)

Quảng cáo

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án

Chọn đáp án A

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án A

Lời giải

Đáp án

Chọn đáp án B

Câu 3

A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)

B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)

C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)

D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

A. 我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)

B. 我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)

C. 我去过中国两次。(Wǒ qù ɡuò Zhōnɡɡuó liǎnɡ cì.)

D. 我想不去。(Wǒ xiǎnɡ búqù.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)

B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)

C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)

D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP