Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我已经来这里______。( Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ______.)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我已经来这里______。( Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ______.)
A. 很快了(hěn kuài le)
B. 很好(hěn hǎo)
C. 不怎么样(bù zěnme yànɡ)
D. 三天了(sān tiān le)
Câu hỏi trong đề: 200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:

Đáp án
Chọn đáp án D
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án A
Câu 2
A. 要(yào)
B. 快(kuài)
C. 快要(kuàiyào)
D. 就要(jiùyào)
Lời giải
Đáp án
Chọn đáp án B
Câu 3
A. 我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
B. 正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
C. 正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
D. 正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. 别(bié)
B. 不要(bú yào)
C. 不(bú)
D. 没有(méiyǒu)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. 了过(le ɡuò)
B. 过(ɡuò)
C. 在(zài)
D. 着(zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.