Câu nào dưới đây là không đúng?
他的眼睛大大的。(Tā de yǎnjīng dà dà de.)
这种水很酸酸的。(Zhè zhǒng shuǐ hěn suān suān de.)
那棵树高高的。(Nà kē shù gāo gāo de.)
小林的头发长长的。(Xiǎolín de tóufǎ cháng cháng de.)
Quảng cáo
Trả lời:

Chọn đáp án B.
Hot: Đăng kí gói VIP VietJack thi online kèm đáp án chi tiết không giới hạn toàn bộ website (chỉ từ 199k). Đăng kí ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
又(yòu)
还(hái)
再(zài)
都(dōu)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 2
他来着了。(Tā lái zhe le.)
他正吃着饭呢。(Tā zhèng chī zhe fàn ne.)
他们去着公园。(Tāmen qù zhe gōngyuán.)
我喝过着果汁。(Wǒ hē guò zhe guǒzhī.)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
了过 (le ɡuò)
过 (ɡuò)
在 (zài)
着 (zhe)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
1
2
3
4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
我有有书。(Wǒ yǒu yǒu shū.)
给你介绍介绍他。(Gěi nǐ jièshào jièshào tā.)
他是一是中国人。(Tā shì yí shì Zhōngguó rén.)
你想喝水喝水吗?(Nǐ xiǎng hē shuǐ hē shuǐ ma?)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.