Câu hỏi:
13/03/2022 530Find out the synonym of the underlined word from the options below Let's put off that meeting to next Monday.
Câu hỏi trong đề: Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - Từ vựng có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
postpone (v): hoãn lại
schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình
arrange (v): sắp xếp, sửa soạn
appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm
=>put off = postpone
=>Let's postpone that meeting to next Monday.
Tạm dịch:Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án: A
Giải thích:
A. threat (n): sự đe dọa
B. threaten (v): đe dọa, hăm dọa
C. threatening (adj): mang tính đe dọa
D. threateningly (adv): đe dọa, hăm dọa
Chỗ cần điền đứng sau một tính từ và trước giới từ "of" → cần điền một danh từ
Dịch: Mối đe dọa thường xuyên của cuộc tấn công làm cho cuộc sống hàng ngày ở đây trở nên nguy hiểm.
Lời giải
threatening (adj): mang tính đe dọa
hoping (n): sự hy vọng
fitting (adj): thích hợp, phù hợp
=>A specific area of biotechnology that shows great promise for treatment and cure of life-threatening diseases.
Tạm dịch:Một lĩnh vực đặc biệt trong công nghệ sinh học cho thấy sự hứa hẹn tuyệt vời trong việc chữa và điều trị các căn bệnh đe dọa cuộc sống con người.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.