Câu hỏi:

13/03/2022 530

Find out the synonym of the underlined word from the options below Let's put off that meeting to next Monday.

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack
put off (phrasal verb): hoãn lại

postpone (v): hoãn lại

schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình  

arrange (v): sắp xếp, sửa soạn 

appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm

=>put off  =  postpone

=>Let's postpone that meeting to next Monday.

Tạm dịch:Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

Lời giải

Đáp án: A

Giải thích:

A. threat (n): sự đe dọa

B. threaten (v): đe dọa, hăm dọa

C. threatening (adj): mang tính đe dọa

D. threateningly (adv): đe dọa, hăm dọa

Chỗ cần điền đứng sau một tính từ và trước giới từ "of" → cần điền một danh từ

Dịch: Mối đe dọa thường xuyên của cuộc tấn công làm cho cuộc sống hàng ngày ở đây trở nên nguy hiểm.

Câu 2

Lời giải

developing (adj): đang phát triển

threatening (adj): mang tính đe dọa 

hoping (n): sự hy vọng 

fitting (adj): thích hợp, phù hợp

=>A specific area of biotechnology that shows great promise for treatment and cure of life-threatening diseases.

Tạm dịch:Một lĩnh vực đặc biệt trong công nghệ sinh học cho thấy sự hứa hẹn tuyệt vời trong việc chữa và điều trị các căn bệnh đe dọa cuộc sống con người.

Câu 3

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP