Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng anh 12 Điền vào chỗ trống có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
confidence (n): sự tự tin confide (v): tin cậy
confiding (adj): cả tin confident (adj): tự tin
lack + N: thiếu cái gì => confidence
If your posture is slumped and your head is down, this could mean that you are sad or you lack (18) confidence.
Tạm dịch: Nếu bạn đứng với tư thế thấp xuống và cúi đầu, điều đó có nghĩa là bạn đang buồn hay thiếu tự tin.
Chọn A
Hot: 500+ Đề thi thử tốt nghiệp THPT các môn, ĐGNL các trường ĐH... file word có đáp án (2025). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
significant (adj): có ý nghĩa, quan trọngmajor (adj): lớn, nghiêm trọng
main =chief (adj): chủ yếu, chính
major threats: những mối đe dọa nghiêm trọng
The world today is faced with many (2) major threats.
Tạm dịch: Thế giới ngày nay đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng
Chọn đáp án là C
Lời giải
It is/was + cụm từ được nhấn mạnh + that/whom/who +…
Actually, it is man (4) that is destroying the surroundings with many kinds of wastes
Tạm dịch: Trên thực tế, chính con người đang phá hủy môi trường xung quanh với nhiều loại chất thải
Chọn đáp án là A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.