| 1 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
21.5 |
|
| 2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
21.5 |
|
| 3 |
7420201A |
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
23.48 |
|
| 4 |
7420201A |
Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
23.48 |
|
| 5 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
A00; A01; X06; X26 |
25.25 |
|
| 6 |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
A00; A01; X06; X26 |
25.25 |
|
| 7 |
7480118VM |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
23.68 |
|
| 8 |
7480118VM |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
23.68 |
|
| 9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) |
A00; A01; X06; X26 |
25.57 |
|
| 10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) |
A00; A01; X06; X26 |
25.57 |
|
| 11 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) |
A00; A01; D28; X06; X26; X46 |
22.5 |
|
| 12 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) |
A00; A01; D28; X06; X26; X46 |
22.5 |
|
| 13 |
7480201B |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; X06; X26 |
27.2 |
|
| 14 |
7480201B |
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; X06; X26 |
27.2 |
|
| 15 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18.85 |
|
| 16 |
7510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18.85 |
|
| 17 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; D07; X06; X26 |
22.5 |
|
| 18 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; D07; X06; X26 |
22.5 |
|
| 19 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D07; X06; X26 |
22.93 |
|
| 20 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; D07; X06; X26 |
22.93 |
|
| 21 |
7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
A00; A01; C01; C02; D01; D07 |
21.35 |
|
| 22 |
7510701 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu |
A00; A01; C01; C02; D01; D07 |
21.35 |
|
| 23 |
7520103A |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.65 |
|
| 24 |
7520103A |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.65 |
|
| 25 |
7520103B |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không |
A00; A01; D07; X06; X26 |
23.33 |
|
| 26 |
7520103B |
Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không |
A00; A01; D07; X06; X26 |
23.33 |
|
| 27 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D07; X06; X26 |
24.93 |
|
| 28 |
7520114 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
A00; A01; D07; X06; X26 |
24.93 |
|
| 29 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; X06; X07 |
22 |
|
| 30 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
A00; A01; X06; X07 |
22 |
|
| 31 |
7520115A |
Kỹ thuật nhiệt, chuyên ngành Quản lý Năng lượng |
A00; A01; X05; X06; X07 |
21 |
|
| 32 |
7520115A |
Kỹ thuật nhiệt, chuyên ngành Quản lý Năng lượng |
A00; A01; X05; X06; X07 |
21 |
|
| 33 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; A01; X06; X07; X26 |
21.27 |
|
| 34 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; A01; X06; X07; X26 |
21.27 |
|
| 35 |
7520122 |
Kỹ thuật Tàu thủy |
A00; A01; X06; X07; X26 |
19.3 |
|
| 36 |
7520122 |
Kỹ thuật Tàu thủy |
A00; A01; X06; X07; X26 |
19.3 |
|
| 37 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.56 |
|
| 38 |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.56 |
|
| 39 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.55 |
|
| 40 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A01; X06; X07; X26 |
23.55 |
|
| 41 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; X06; X26 |
24.65 |
|
| 42 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; X06; X26 |
24.65 |
|
| 43 |
7520207A |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông, chuyên ngành Vi điện tử - Thiết kế vi mạch |
A00; A01; X06 |
27 |
|
| 44 |
7520207A |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông, chuyên ngành Vi điện tử - Thiết kế vi mạch |
A00; A01; X06 |
27 |
|
| 45 |
7520207VM |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
23.09 |
|
| 46 |
7520207VM |
Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
23.09 |
|
| 47 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; X06; X07; X26 |
26.13 |
|
| 48 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; X06; X07; X26 |
26.13 |
|
| 49 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A00; A01; B00; C02; D07; X11 |
24.17 |
|
| 50 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A00; A01; B00; C02; D07; X11 |
24.17 |
|
| 51 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07; D08; X11 |
18.1 |
|
| 52 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07; D08; X11 |
18.1 |
|
| 53 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
21.1 |
|
| 54 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C02; D07; D08 |
21.1 |
|
| 55 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02 |
18.5 |
|
| 56 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02 |
18.5 |
|
| 57 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A00; A01; X05; X06; X07 |
19.5 |
|
| 58 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A00; A01; X05; X06; X07 |
19.5 |
|
| 59 |
7580201A |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
19.1 |
|
| 60 |
7580201A |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
19.1 |
|
| 61 |
7580201B |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
19.6 |
|
| 62 |
7580201B |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
19.6 |
|
| 63 |
7580201C |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
20.25 |
|
| 64 |
7580201C |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
20.25 |
|
| 65 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
16.5 |
|
| 66 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 |
16.5 |
|
| 67 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18 |
|
| 68 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18 |
|
| 69 |
7580205A |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị |
A00; A01; C01; D07; X06 |
17.25 |
|
| 70 |
7580205A |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, chuyên ngành Xây dựng đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị |
A00; A01; C01; D07; X06 |
17.25 |
|
| 71 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18.2 |
|
| 72 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00; A01; C01; D07; X06 |
18.2 |
|
| 73 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; D01; X06; X25; X26 |
20.39 |
|
| 74 |
7580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00; A01; D01; X06; X25; X26 |
20.39 |
|
| 75 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07; D08; X11 |
19.35 |
|
| 76 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07; D08; X11 |
19.35 |
|
| 77 |
PFIEV |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
21.38 |
|
| 78 |
PFIEV |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) |
A00; A01; D07; X06; X07; X26 |
21.38 |
|