Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 2025
Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DDK
Cụm trường: Đà Nẵng
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 41 Lê Duẩn, Thành phố Đà Nẵng
Website: http://www.dut.edu.vn/
Ngành, mã ngành, chỉ tiêu Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng 2025:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 65 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
2 | 7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07; B00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
3 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
4 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp) | 210 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
6 | 7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 110 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; D28 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
11 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07 | ||||
12 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
13 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
14 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 180 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
16 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | ||||
17 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 100 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
19 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | 240 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
21 | 7520207A | Kỹ thuật điện tử – viễn thông, chuyên ngành vi điện tử – thiết kế vi mạch | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
22 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A01; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
23 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | 90 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07 | ||||
25 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07; B00 | ||||
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 140 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07; B00 | ||||
27 | 7580101 | Kiến trúc | 100 |
ĐT THPT Học Bạ |
V00; V01; V02 |
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
29 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
30 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
31 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
32 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 105 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
34 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 45 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
35 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; D07; B00 | ||||
37 | PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV) | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT Học Bạ |
A00; A01 | ||||
ĐGTD BK | K00 |
Xem thêm bài viết về trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng mới nhất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2025 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng 2022 - 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng 2021
Điểm chuẩn trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng năm 2020
Học phí Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng 2025 - 2026 chính xác nhất