| 1 |
7310101P |
Kinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 2 |
7310101S |
Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển. |
190 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 3 |
7310107S |
Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 4 |
7310205S |
Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công. |
80 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 5 |
7340101P |
Quản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. |
150 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 6 |
7340101S |
Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. |
260 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 7 |
7340115E |
Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) |
90 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 8 |
7340115P |
Marketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. |
100 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 9 |
7340115S |
Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. |
100 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 10 |
7340120E |
Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) |
150 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 11 |
7340120P |
Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 12 |
7340120QT |
Chương trình cử nhân liên kết quốc tế |
150 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 13 |
7340120S |
Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế. |
145 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 14 |
7340121S |
Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại |
115 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 15 |
7340122E |
Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 16 |
7340122S |
Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) |
115 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 17 |
7340201P |
Tài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. |
150 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 18 |
7340201S |
Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. |
160 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 19 |
7340205P |
Công nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh) |
40 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 20 |
7340205S |
Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) |
40 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 21 |
7340301P |
Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 22 |
7340301S |
Kế toán (S - Tiêu chuẩn) |
245 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 23 |
7340302P |
Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 24 |
7340302S |
Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) |
115 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 25 |
7340404P |
Quản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính. |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 26 |
7340404S |
Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) |
45 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 27 |
7340405P |
Hệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 28 |
7340405S |
Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý. |
60 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 29 |
7380101S |
Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học |
80 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 30 |
7380107P |
Luật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 31 |
7380107S |
Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh. |
115 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 32 |
7460108S |
Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
90 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 33 |
7810103P |
Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 34 |
7810103S |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện. |
115 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 35 |
7810201P |
Quản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh) |
50 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| Học Bạ |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| 36 |
7810201S |
Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) |
105 |
ĐGNL HCMƯu Tiên |
|
| ĐT THPT |
A00; A01; D01; D07; X25; X26 |