Đề cương ôn tập cuối kì 1 Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án - Part 3: Speaking
4.6 0 lượt thi 5 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success Sở GD Bắc Ninh có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh Lớp 8 i-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5. Our customs and traditions -Vocabulary and Grammar- Global Success có đáp án
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 1. Leisure time - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án (đề 1)
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng Anh lớp 8 Global Success có đáp án (Đề 1)
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
A
Julia: ___________
Alex: Tôi sẽ mua tặng bạn một cái vào sinh nhật.
A. I want a bag made with recycled packets. (Tôi muốn một chiếc túi làm từ các gói tái chế)
B. I can buy the bag online. (Tôi có thể mua chiếc túi đó trực tuyến.)
C. Those aren’t sweet packets. (Đó không phải là các gói bánh kẹo.)
D. Don’t worry. I won’t forget. (Đừng lo. Tôi sẽ không quên đâu.)
Câu 2
Lời giải
D
Lisa vừa trở về sau chuyến đi và cô ấy đang nói chuyện với Nick.
Lisa: __________
Nick: Tôi vừa trở về sau kỳ nghỉ phiêu lưu ở Zambia.
A. Good luck with upcoming exams! (Chúc may mắn với kỳ thi sắp tới!)
B. It was good to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.)
C. Have you ever been here? (Bạn đã từng đến đây chưa?)
D. What have you been up to? (Bạn đã làm gì?)
Câu 3
Lời giải
D
Daisy: Tôi có bài kiểm tra cả tuần.
Dean: ___________
A. Wasn’t it good? (Nó có tốt không?)
B. What about you? (Còn bạn thì sao?)
C. That sounds great. (Nghe tuyệt vời đấy.)
D. Good luck with that. (Chúc bạn may mắn.)
Câu 4
Lời giải
D
Scott: Con nghĩ sao về đôi bông tai ngọc trai này?
Nina: ________
A. They are rings. (Chúng là những chiếc nhẫn.)
B. It’s real gold. (Đó là vàng thật.)
C. Get these ones then. (Hãy lấy những cái này đi.)
D. Nice, they are mom’s style. (Thật đẹp, chúng là phong cách của mẹ.)
Câu 5
Lời giải
B
Tom: Bạn thường mặc trang phục gì khi đi phỏng vấn xin việc?
John: ___________
A. For a job interview, I’m always on time. (Tôi luôn đúng giờ khi đi phỏng vấn.)
B. I usually wear a suit and tie. (Tôi thường mặc bộ vest và cà vạt.)
C. I don’t mind changing clothes. (Tôi không ngại thay đồ.)
D. I like our outfit too. (Tôi cũng thích bộ đồ của chúng ta.)