Đề kiểm tra 15 phút Tiếng anh 11 Học kì 2 có đáp án - Đề 3

  • 1708 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 15 phút

Câu 1:

Choose the best option to complete each of the following sentences
The__________is to reveal history and development of the ancient Egypt.

Xem đáp án
Đáp án: C. excavation
Giải thích:
A. cruise (n.): chuyến du ngoạn trên biển B. emperor (n.): đế vương, nhà vua
C. excavation (n.): việc khai quật D. heritage (n.): di sản
Xét về nghĩa, phương án c là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The excavation is to reveal history and development of the ancient Egypt. (Cuộc khai quật là để làm sáng tỏ lịch sử và sự phát triển của Ai Cập cổ đại.)

Câu 2:

The citadel of the Ho__________was inscribed on UNESCO World Heritage Sites on June 27, 2011.

Xem đáp án
Đáp án: A. Dynasty
Giải thích:
A. Dynasty (n.): triều đại B. Landscape (n.): phong cảnh
C. Masterpiece (n.): kiệt tác D. Planner (n.): người thiết kế, quy hoạch
Xét về nghĩa, phương án A là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The citadel of the Ho Dynasty was inscribed on UNESCO World Heritage Sites on June 27, 2011. (Thành nhà Hồ được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào ngày 27 tháng 6 năm 2011.)

Câu 3:

The Temple of Literature is well__________, and remain a superb example of traditional Vietnamese architecture.

Xem đáp án
Đáp án: D. preserved
Giải thích:
A. detected (v.): phát hiện ra B. upgraded (v.): nâng cấp
C. acknowledged (v.): thừa nhận D. preserved (v): bảo tồn
Xét về nghĩa, phương án D là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The Temple of Literature is well preserved, and remain a superb example of traditional Vietnamese architecture. (Văn Miếu được bảo tồn rất tốt, và vẫn là một minh chứng tuyệt vời của kiến trúc truyền thống Việt Nam.)

Câu 4:

With this rapid urbanization, many megacities are now__________.

Xem đáp án
Đáp án: B. overcrowded
Giải thích:
A. liveable (adj.): có thể chung sống được B. overcrowded (adj.): chật ních, đông nghẹt
C. distinctive (adj.): nổi bật, đặc trưng D. sustainable (adj.): có tính bền vững
Xét về nghĩa, phương án B là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: With this rapid urbanization, many megacities are now overcrowded. (Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng này, nhiều thành phố lớn hiện đang quá đông đúc.)

Câu 5:

I’m__________that we can deal with environmental issues in 10 years.

Xem đáp án
Đáp án: D. optimistic
Giải thích:
A. intact (adj.): nguyên vẹn B. outstanding (adj.). nổi bật
C. pessimistic (adj.): bi quan D. optimistic (adj.): lạc quan
Xét về nghĩa, phương án D là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: I’m optimistic that we can deal with environmental issues in 10 years. (Tôi lạc quan rằng chúng ta có thể giải quyết các vấn đề môi trường trong 10 năm nữa.)

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận