Thi Online Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 3. Becoming Independence
Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 3. Becoming Independence
-
1042 lượt thi
-
110 câu hỏi
-
45 phút
Câu 1:
Choose the best option to complete each of the following sentences.
If you have good__________skills, you will use your time wisely.
Đáp án: A. time-management
Giải thích:
A. time-management (n.): quản lý thời gian B. self-esteem (n.): tự tôn
C. self-reliance (n.): tự lực D. self-discipline (n.): tinh thần tự giác
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you have good time-management skills, you use your time wisely. (Nếu bạn có kỹ năng quản lý thời gian tốt thì bạn sẽ sử dụng thời gian của mình một cách thông minh.)
Câu 2:
Being self-reliant is what many young people__________.
Đáp án: B. strive for
Giải thích:
A. take care of (phr. v.): chăm sóc B. strive for (phr. v.): nỗ lực
C. cope with (phr. v.): đương đầu với D. figure out (phr. v.): tìm ra
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Being self-reliant is what many young people strive for. (Tự lập là điều mà nhiều bạn trẻ nỗ lực.)Câu 3:
When one is he or she is highly motivated and cannot be stopped.
Đáp án: D. determined
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. confident (adj.): tự tin
C. reliable (adj.): có thể tin cậy được D. determined (adj.): quyết tâm
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When one is determined, he or she is highly motivated and cannot be stopped. (Khi một người quyết tâm, anh ấy hoặc cô ấy có động lực cao và không thể bị ngăn cản.)
Câu 4:
She can make friends easily because she has good__________skills.
Đáp án: A. interpersonal communication
Giải thích:
A. interpersonal communication (n.): giao tiếp liên nhân
B. time-management (n.): quản lý thời gian
C. housekeeping (n.): việc nhà
D. problem solving (n.): giải quyết vấn đề
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She can make friends easily because she has good interpersonal communication skills . (Cô ấy có thể kết bạn dễ dàng vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Câu 5:
He is a__________person. He can make decisions quickly and wisely.
Đáp án: A. decisive
Giải thích:
A. decisive (adj.): quyết đoán B. romantic (adj.): lãng mạn
C. self-reliant (adj.): tự lực D. responsible (adj.): có trách nhiệm
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He is a decisive person. He can make decisions quickly and wisely. (Anh ấy là một người quyết đoán. Anh ấy có thể đưa ra quyết định nhanh chóng và sáng suốt.)
Các bài thi hot trong chương:
( 2.2 K lượt thi )
( 1.8 K lượt thi )
( 1.7 K lượt thi )
( 1.5 K lượt thi )
( 1.1 K lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%