Giải vở bài tập Toán lớp 4 Bài 12. Luyện tập có đáp án
23 người thi tuần này 5.0 2.1 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
2546 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 1: Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên có đáp án
12 K lượt thi
40 câu hỏi
2423 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán 4 lên 5 Dạng 7: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu có đáp án
9.8 K lượt thi
10 câu hỏi
1735 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán 4 lên 5 Dạng 6: Đại lượng và đo đại lượng có đáp án
5 K lượt thi
10 câu hỏi
1620 người thi tuần này
15 bài tập Toán lớp 4 Cánh diều Làm tròn số đến hàng trăm nghìn có đáp án
5.5 K lượt thi
15 câu hỏi
1464 người thi tuần này
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Ôn tập các số đến 100 000 có đáp án
5.2 K lượt thi
15 câu hỏi
1300 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 5: Các dạng toán tìm x có đáp án
6.7 K lượt thi
44 câu hỏi
1276 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 3: Rút gọn phân số, quy đồng phân số có đáp án
6.3 K lượt thi
30 câu hỏi
1261 người thi tuần này
Bài tập chuyên đề Toán lớp 4 Dạng 1: Số chẵn, số lẻ, bài toán xét chữ số tận cùng của một số có đáp án
5.2 K lượt thi
33 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Lời giải
Câu 3
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số | 64 973 213 | 765 432 900 | 768 654 193 |
Giá trị của chữ số 4 | 4 000 000 | ||
Giá trị của chữ số 7 | |||
Giá trị của chữ số 9 |
Lời giải
Số | 64 973 213 | 765 432 900 | 768 654 193 |
Giá trị của chữ số 4 | 4 000 000 | 400 000 | 4 000 |
Giá trị của chữ số 7 | 70 000 | 700 000 000 | 700 000 000 |
Giá trị của chữ số 9 | 900 000 | 900 | 90 |
Lời giải
a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000.
b) 169 700 ; 169 800 ; 196 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300.
c) 83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.