Giải vở bài tập Toán lớp 4 Bài 152: Ôn tập về số tự nhiên có đáp án

25 người thi tuần này 4.6 1.5 K lượt thi 5 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

4368 người thi tuần này

Đề thi cuối kì I Toán 4 (đề số 1)

70.1 K lượt thi 16 câu hỏi
1397 người thi tuần này

Đề thi Giữa kì 1 Toán lớp 4 có đáp án (cơ bản - Đề 1)

18.6 K lượt thi 11 câu hỏi
682 người thi tuần này

12 bài tập Toán lớp 4 Kết nối tri thức Ôn tập phân số có đáp án

1.7 K lượt thi 12 câu hỏi
627 người thi tuần này

18 bài tập Toán lớp 4 Kết nối tri thức Phép cộng phân số có đáp án

1.6 K lượt thi 19 câu hỏi
402 người thi tuần này

13 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Hình bình hành, hình thoi có đáp án

1.5 K lượt thi 13 câu hỏi
366 người thi tuần này

Trắc nghiệm tổng hợp Toán lớp 4 hay nhất có đáp án

1.9 K lượt thi 238 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Viết vào ô trống (theo mẫu):

Đọc sốViết sốSố gồm có
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai18 0721 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư  
 900 871 
  7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm 

Lời giải

Đọc sốViết sốSố gồm có
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai18 0721 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư170 3941 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 3 trăm, 9 chục, 4 đơn vị
Chín trắm nghìn tám trăm bảy mưới mốt900 8719 trăm nghìn, 8 trăm, 7 chục, 1 đơn vị
Bảy triệu năm trăm linh một nghìn tám trăm hai mươi7 501 8207 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm204 705 6002 trăm triệu, 4 triệu, 7 trăm nghìn, 5 nghìn, 6 trăm

Câu 2

Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng

Số 70 508 có thể viết thành:

A. 70000 + 500 + 50 + 8

B. 70000 + 50 + 8

C. 70000 + 500 + 8

D. 7000 + 500 + 8

Lời giải

Đáp án đúng :C. 70000 + 500 + 8

Câu 3

Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):

Trong số 18 072 645, chữ số 4 ở hàng chục, lớp đơn vị

Chữ số 8 ở hàng ……….., lớp………..

Chữ số 0 ở hàng ……….., lớp ………..

Chữ số 6 ở hàng ……….., lớp ………..

Lời giải

Chữ số 8 ở hàng triệu, lớp triệu

Chữ số 0 ở hàng trăm nghìn, lớp nghìn

Chữ số 6 ở hàng trăm, lớp đơn vị

Câu 4

 Giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):

Số7361365517131036793900270
Giá trị của chữ số 330 

Lời giải

Số7361365517131036793900270
Giá trị của chữ số 330300330003000000

Câu 5

Viết số thích hợp vào ô trống

a) 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; 100; ….; 299;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; ….

b) 0; 2; 4; 6; 8; … ; 98;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; …; Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; 200; …

c) 1; 3; 5; 7; 9; …; 97;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4;…

Lời giải

a) 0; 1; 2; 3; 4; 5; … ;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; 100; ….; 299;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; ….

b) 0; 2; 4; 6; 8; … ; 98;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; …; Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4; 200; …

c) 1; 3; 5; 7; 9; …; 97;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4;Giải vở bài tập Toán 4 | Giải VBT Toán 4;…

4.6

297 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%