Giải vở bài tập Toán lớp 4 Các số có 6 chữ số có đáp án
35 người thi tuần này 4.6 1.8 K lượt thi 4 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 1: Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên có đáp án
15 bài tập Toán lớp 4 Cánh diều Làm tròn số đến hàng trăm nghìn có đáp án
Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán lớp 4 KNTT (Đề 1) có đáp án
Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán lớp 4 KNTT (Đề 2) có đáp án
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Ôn tập các số đến 100 000 có đáp án
Trắc nghiệm Bài tập cơ bản Phân số và phép chia số tự nhiên có đáp án
Đề kiểm tra giữa kì 1 Toán lớp 4 Cánh Diều (Đề 1) có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Viết số : 312222
Đọc số : Ba trăm mười hai nghìn hai trăm hai mươi hai .
Câu 2
Viết số thích hơp vào ô trống :
| Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | |
| Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
Lời giải
| Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | Một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi tư |
| 243703 | 2 | 4 | 3 | 7 | 0 | 3 | Hai trăm bốn mươi ba nghìn bảy trăm linh ba |
| 832753 | 8 | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
Lời giải
Lời giải
a) Số "tám nghìn tám trăm linh hai" viết là 8802.
b) Số "hai trăm nghìn bốn trăm mươi bảy" viết là 200 417
c) Số "chín trăm linh năm nghìn ba trăm linh tám" viết là 905 308.
d) Số "một trăm nghìn không trăm mười một" 100 011