Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
6.3 K lượt thi 22 câu hỏi 45 phút
Câu 1:
Chọn từ khác loại.
A. Sunday
B. Bỉrthday
C. Saturday
D. Wednesday
Câu 2:
A. school
B. go
C. come
D. have
Câu 3:
A. December
B. October
C. Australia
D. March
Câu 4:
Chọn từ khác loại
A. cook
B. skip
C. skate
D. can
Câu 5:
Chọn đáp án đúng.
My father often …………..to work at 7:30.
A. go
B. went
C. goes
D. going
Câu 6:
We usually ………….. English on Monday.
A. have
B. has
C. to have
D. haves
Câu 7:
He can …………. the piano very well.
A. play
B. playing
C. to play
D. plays
Câu 8:
Lili and Alan …………. homework at 7 o’clock.
A. do
B. dos
C. does
D. to do
Câu 9:
Her friends like ………….. after school.
A. going
B. having
C. skating
D. getting
Câu 10:
Nam …………….TV at 3p.m every day.
A, watch
B. watchs
C. watches
D. watching
Câu 11:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
very/ can/ brother/ high/ My/ jump.
Câu 12:
What/ he/ have/ today/ does/ subject?
Câu 13:
Math/ When/ have/ we/ do?
Câu 14:
from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
Câu 15:
Gạch chân và sửa lỗi sai trong mỗi câu sau
He can plays the piano
Câu 16:
Where do you from?
Câu 17:
It are on the fifth of April
Câu 18:
Do you have History in Thursday?
Câu 19:
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Cô ấy là một học sinh.
Câu 20:
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
Câu 21:
Cảm ơn bạn rất nhiều.
Câu 22:
Hôm nay là thứ mấy?
3 Đánh giá
100%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com