Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
1626 lượt thi 35 câu hỏi 60 phút
3687 lượt thi
Thi ngay
1882 lượt thi
1830 lượt thi
1352 lượt thi
1222 lượt thi
1206 lượt thi
1332 lượt thi
1081 lượt thi
1171 lượt thi
1234 lượt thi
Câu 1:
A.A = [1; 2; 3; 4]
B.A = (1; 2; 3; 4)
C.A = {1, 2, 3, 4}
D.A = {1; 2; 3; 4}
Câu 2:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 3:
A.P = {H; O; C; S; I; N; H}
B.P = {H; O; C; S; I; N}
C.P = {H; C; S; I; N}
D.P = {H; O; C; H; I; N}
Câu 4:
Cho hình vẽ
Tập hợp K là:
A.K = {1; 2; 3; a; b; c}
B.K = {1, 2, 3, a, b, c}
C.K = {1; 2; 3; a; b}
Câu 5:
A.{1; 2; 3; 4; …}
B. {0; 1; 2; 3; 4; …}
C.{0; 1; 2; 3; 4; …}
D.{0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10}
Câu 6:
A. mười lăm, hai mốt
B. mười năm, hai mốt
C.mười lăm, hai mươi mốt
D.mười bốn, mười chín
Câu 7:
1 256 ; …; …
A. 1 257 và 1 258
B. 1 258 và 1 260
C.1 255 và 1 253
D.1 255 và 1 254
Câu 8:
A.98
B.97
C.101
D.Cả A và C
Câu 9:
A. 2
B.3
C.4
D.Cả A và B
Câu 10:
A.200
B.201
C.300
D.100
Câu 11:
B.300
C.400
Câu 12:
A.11 100
B.11 111
C.1 100
D.12 100
Câu 13:
Tìm số tự nhiên x, biết: x – 124 = 567.
A. x = 691
B.x = 443
C.x = 961
D.x = 434
Câu 14:
A.9
B.7
C.5
D.0
Câu 15:
Kết quả của phép tính 25 . 12 . 4 là:
Câu 16:
A.b là số tự nhiên bất kì
B.b = 0
C.b ≠ 0
D.b ≠ 1
Câu 17:
A.2 020
B.2 021
C.2 022
D.2 023
Câu 18:
A.53< 35>
B.34>25
C.43= 26
D.43>82
Câu 19:
A.n = 2
B.n = 3
C.n = 4
D.n = 8
Câu 20:
A.n = 32
B.n = 16
C.n = 8
D.n = 4
Câu 21:
Tìm số tự nhiên m thỏa mãn 202018< 20m202020?
A.m = 2 020
B.m = 2 019
C.m = 2 018
D.m = 20
Câu 22:
A.140
B.60
C.80
D.40
Câu 23:
A.319
B.931
C.193
D.391
Câu 24:
A.2
B.4
C.8
D.Không xác định
Câu 25:
A.A = {4; 75; 124}
B.A = {18; 124; 258}
C.A = {75; 124; 258}
D.A = {18; 75; 258}
Câu 26:
A.{1; 2; 3; 6}
B.{3; 6}
C.{5; 8}
D.{3; 4; 5; 8}
Câu 27:
A.136 + 420
B.621 – 450
C.1 . 2 . 3 . 4 . 5 + 42
D.1 . 2 . 3 . 4 . 5 . 6 – 35
Câu 28:
Tìm số thích hợp ở dấu * để số chia hết cho 9.
A.* = 1
B.* = 3
C.* = 8
D.* = 9
Câu 29:
Tìm các số tự nhiên x, y biết rằng 23x5y chia hết cho 2, 5 và 9.
A.x = 0; y = 6
B.x = 6; y = 0
C.x = 8; y = 0
D.x = 0; y = 8
Câu 30:
A.15 – 5 + 3
B.7 . 2 + 1
C.14 . 6 : 4
D.6 . 4 – 12 . 2
Câu 31:
A.Số 21 là hợp số, các số còn lại là số nguyên tố
B.Có hai số nguyên tố và hai số là hợp số trong các số trên
C.Chỉ có một số nguyên tố, còn lại là hợp số
D.Không có số nguyên tố nào trong các số trên
Câu 32:
A.15
B.30
C.45
D.60
Câu 33:
B.280
C.420
D.560
Câu 34:
A.48
B.54
C.60
D.72
Câu 35:
Trong hai số sau, hai số nào là hai số nguyên tố cùng nhau:
A. 2 và 6
B. 3 và 10
C. 6 và 9
D. 15 và 33
325 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com